FOOD & COOKING 1-3 Flashcards
(37 cards)
1
Q
let wine breathe
A
mở nắp chai rượu để hương vị tốt hơn
2
Q
gobble (up)
A
ăn ngấu nghiến
3
Q
digest
A
tiêu hóa
4
Q
nibble
A
gặm, nhấm
5
Q
stuff
A
nhối, nhét
6
Q
squabble with sb about/over st
A
cãi nhau ầm ĩ vì điều gì
7
Q
consult
A
bàn bạc, thảo luận
8
Q
to quench one’s thirst
A
làm hết khát
9
Q
quash
A
dâp, hủy bỏ
10
Q
quell
A
đàn áp, dập tắt, dẹp yên
11
Q
quieten
A
làm lắng xuống
12
Q
irresistible
A
không cưỡng lại được
13
Q
inevitable
A
không thể tránh khỏi
14
Q
imperative
A
khẩn thiết, cấp bách
15
Q
pull
A
lôi kéo
16
Q
sip
A
uống từng hớp
17
Q
a lavish meal
A
một bữa ăn thịnh soạn
18
Q
profuse
A
hoang phí, quá hảo phóng
19
Q
spendthrift
A
hoang phí
20
Q
starchy food
A
đồ ăn giàu tinh bột
21
Q
greasy
A
béo ngấy
22
Q
spicy
A
cay
23
Q
infer from st
A
suy ra từ điều gì
24
Q
round off
A
kết thúc tốt đẹp
25
process
xử lý
26
(in)edible
(không) ăn được
27
(un)reliable
(không) đang tin cậy
28
burn the calories
đốt cháy calo
29
ignite
đốt cháy
30
toast
nướng
31
frozen food
đồ ăn đông lạnh
32
icy
đóng băng
33
freezing
băng giá
34
protein-rich food
thức ăn giàu protein
35
wealthy = affluent
giàu có
36
influence sb to do st
ảnh hưởng ai làm gì
37
come under the sway of st
bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi