toeic test 1 Flashcards

toeic test 1 (40 cards)

1
Q

next quarter

A

quý tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

perform

A

trình bày, trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

encourage + sb + to +V

A

khuyến khích ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

by + V-ing

A

bằng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

partnership

A

hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inform + sb + about/of sth

A

thông báo cho ai về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

support

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

the forestry commission

A

ủy ban lâm nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

wildlife

A

động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

guideline

A

hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

task

A

nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

safety

A

liên quan đến bảo vệ và quy tắc an toán, sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

safeness

A

cảm giác an toàn, chỉ trạng thái an toàn, mang tính trừu tượng, ít phổ biến hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

credential

A

thành tích, thông tin xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

medieval history

A

lịch sử thời trung cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

qualify (v)

A

đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

qualified (a)

A

đủ trình độ

18
Q

mandatory

19
Q

attendance

A

sự tham gia, việc tham dự

20
Q

drama group

21
Q

stage

22
Q

tightly

23
Q

occasionally

A

thỉnh thoảng

24
Q

vaguely

A

gần đúng, mơ hồ, chưa chính xác lắm

25
realistically
thực tế
26
seminar
hội thảo
27
attendee
người tham dự
28
assure
đảm bảo
29
presenter
người thuyết trình, người dẫn chương trình
30
around
về khoảng
31
bringing new products
việc đưa ra các sản phẩm mới
32
to the market
ra thị trường
33
furthermore
hơn nữa, vả lại
34
as if
như thể là
35
such as
chẳng hạn như
36
the human services department
bộ phận dịch vụ nhân sinh
37
in charge of + Ving
chịu trách nhiệm làm gì
38
the organization of record
việc tổ chức/sắp xếp hồ sơ
39
issue
ấn phẩm
40
alert
cảnh báo