toeic test 6 Flashcards
toeic 6 (40 cards)
1
Q
resign
A
từ chức
2
Q
recommend
A
gợi ý, đề nghị
3
Q
adapt
A
thích nghi
4
Q
strategic
A
chiến lượt
5
Q
acquire
A
giành được
6
Q
range of fully
A
phạm vi đầy đủ
7
Q
cabinet
A
tủ
8
Q
scientific laboratory
A
phòng thí nghiệm khoa học
9
Q
exclusively
A
độc quyền
10
Q
workstation
A
máy trạm
11
Q
configuration
A
cấu hình
12
Q
design-consulting service
A
dịch vụ tư vấn thiết kế
13
Q
specialist
A
chuyên gia
14
Q
assist
A
hỗ trợ
15
Q
usage
A
sử dụng
16
Q
laboratory facility
A
cơ sở thí nghiệm
17
Q
form
A
hình thức
18
Q
medical supplies
A
dụng cụ y tế
19
Q
farming equipment
A
thiết bị nông nghiệp
20
Q
glass laboratory equipment
A
thiết bị thí nghiệm thủy tinh
21
Q
product demonstrators needed
A
cần người thuyết trình về sản phẩm
22
Q
outgoing
A
hướng ngoại
23
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình
24
Q
personality
A
nhân cách
25
client's merchandise
hàng hóa của khách hàng
26
retail venue
địa điểm bán lẻ
27
familar with
quen thuộc với
28
candidate
ứng viên
29
handler
người xử lý
30
belong
thuộc về
31
interior designer
thiết kế nội thất
32
event planner
người tổ chức sự kiện
33
provide reference
cung cấp tài liệu tham khảo
34
unveil
tiết lộ
35
eager
háo hức
36
eager reception
sự đón nhận háo hức
37
screen display
màn hình hiển thị
38
stylus
bút cảm ứng
39
will hit the shelves
sẽ lên kệ
40
predecessor
tiền nhiệm