toeic test 18 Flashcards

toeic test 18 (42 cards)

1
Q

initiative (a)

A

sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

temporarily

A

tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

draft

A

soạn thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

organically grown produce

A

được trồng một cách hữu cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ferry

A

phà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lightweight

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

property developer

A

nhà phát triển bất động sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

metal supplier

A

nhà cung cấp kim loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fair

A

hội chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

it’s all backed up

A

tất cả đã được chặn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closure

A

đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a lane closure

A

1 làn đường bị chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the bus is barely moving

A

xe buýt hầu như không di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

could one of you please fill in for me until i arrive?

A

một trong các bạn có thể vui lỏng thay thế cho đến khi tôi đến không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

haven’t you heard?

A

bạn đã nghe chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

what a relief

A

thật là nhẹ nhõng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

she is away longer than expected

A

cô ấy đi lâu hơn dự tính

18
Q

hopefully the changes are mirror

A

hy vọng những thay đổi là nhỏ

19
Q

over

20
Q

allocated

21
Q

get an update

A

một bản cập nhật

22
Q

hopefully it’s good news

A

hy vọng đó là một tin tốt

23
Q

expect to be late for work

A

được cho là sẽ đi làm muộn

24
Q

stuck in traffic

25
postpone
trì hoãn
26
conflict
xung đột
27
technical difficulties
một số khó khăn về kỹ thuật
28
poorly managed
quản lý kém
29
on time
đúng giờ, đúng hạn
30
dedicated assistant
trợ lý tận tâm
31
litigation team
nhóm tranh tụng
32
legal service
dịch vụ pháp lý
33
investigating evidence
điều tra chứng cứ liên quan
34
court
xét xử
35
case
vụ án, trường hợp
36
diagram
sơ đồ
37
keeping files updated
cập nhật các tài liệu
38
the best candidate
ứng cử viên tốt nhất
39
self-directed
tự biết định hướng
40
responsible
trách nhiệm
41
capable of juggling
thực hiện
42
in human resource
trong bộ phận nhân sự