toeic test 10 Flashcards
toeic test 10 (40 cards)
1
Q
as
A
khi, bởi vì
2
Q
either…or
A
hoặc …hoặc
3
Q
like +N
A
giống như
4
Q
instead
A
thay vì
5
Q
proceed with something
A
bắt đầu với cái gì
6
Q
rather than
A
thay vì
7
Q
pursuing individual interest
A
theo đuổi sở thích cá nhân
8
Q
the board
A
hội đồng quản trị
9
Q
proceed
A
bắt đầu, tiến lên
10
Q
corporation
A
tập đoàn
11
Q
regular
A
đều đặn, thường xuyên
12
Q
plain
A
đơn giản, rõ ràng
13
Q
purse
A
theo đuổi
14
Q
work toward a common goal
A
làm việc hướng tới mục tiêu chung
15
Q
brochure
A
tập quảng cáo
16
Q
accurate
A
chính xác
17
Q
representation
A
đại diện
18
Q
guest staying
A
khách lưu trú
19
Q
image
A
hình ảnh
20
Q
accurate representation
A
phản ánh chính xác
21
Q
interal
A
nội bộ
22
Q
managerial position
A
vị trí quản lý
23
Q
interal hiring process
A
quy trình tuyển dụng nội bộ
24
Q
evaluate
A
đánh giá
25
control
kiểm soát
26
the matter closed
vấn đề đã kết thúc
27
consider + O + adj
cho rằng cái gì đó thế nào
28
consequently
do đó, vì vậy
29
ultimately
cuối cùng
30
higher profit
lợi nhuận cao
31
yield
sinh ra, mang lại
32
invent
phát minh, sáng chế
33
resolve
giải quyết
34
financial perspective
góc độ tài chính
35
distract
làm sao nhãng, mất tập trung
36
movement
sự vận động, vận chuyển
37
proportion
tỉ lệ, sự cân xứng
38
incandescent
sáng chói, nóng sáng
39
perspective
quan điểm, gốc độ
40
belief
niềm tin