toeic test 20 Flashcards
toeic test 20 (40 cards)
1
Q
in-house
A
nội bộ
2
Q
duty
A
nhiệm vụ
3
Q
collaborate
A
phối hợp
4
Q
tablet
A
máy tính bảng
5
Q
sustainability
A
bền vững
6
Q
recyclable
A
có thể tái chế
7
Q
reusable
A
tái sử dụng
8
Q
concept
A
khái niệm
9
Q
proven analytical
A
phân tích đã được chứng minh
10
Q
sketch
A
bản phát thảo
11
Q
storyboard
A
bảng phân cảnh
12
Q
model
A
mô hình
13
Q
prototype
A
nguyên mẫu
14
Q
bachelor
A
cử nhân
15
Q
master’s degree
A
thạc sĩ
16
Q
you meet the qualifications for the position
A
bạn đáp ứng các tiêu chuẩn cho vị trí này
17
Q
determine
A
xác định
18
Q
schedule
A
xếp lịch, sắp xếp
19
Q
on-site
A
trực tiếp
20
Q
professional reference
A
tham khảo chuyên môn
21
Q
initial interview
A
cuộc phỏng vấn ban đầu
22
Q
in the meantime
A
trong lúc đó
23
Q
cordially
A
chân thành
24
Q
human resources speciallist
A
chuyên gia nhân sự
25
new job opening
cơ hội làm việc mới
26
upcoming conference
hội nghị sắp tới
27
produce
sản xuất
28
operating manual
hướng dẫn vận hành
29
passenger airplane
máy bay chở khách
30
procedure
thủ tục
31
perform the first round of interviews
thực hành phỏng vấn đầu tiên
32
relocate
di dời
33
long-lasting
lâu dài
34
agreement
thỏa thuận
35
shingle
ván lợp
36
warranty
bảo hành
37
labor
công nhân
38
crew
đội
39
deposit
tiền đặt cọc
40
sign contract
ký hợp đồng