toeic test 8 Flashcards
toeic test 8
1
Q
ulatr wide
A
siêu rộng
2
Q
resolution filming capacity
A
khả năng tự quay phim độ phân giải
3
Q
add-on
A
tiện ích bổ sung
4
Q
protective case
A
vỏ bảo vệ
5
Q
respectively
A
tương ứng
6
Q
circulation
A
lưu thông
7
Q
afford
A
tạo điều kiện
8
Q
dissuade
A
nản lòng
9
Q
sleek design
A
thiết kế đẹp mắt
10
Q
similarity
A
tương đồng
11
Q
adapted accordingly
A
điều chỉnh cho phù hợp
12
Q
going against
A
đi ngược
13
Q
cable
A
cáp
14
Q
promote
A
quảng bá, khuyến khích
15
Q
address
A
giải quyết
16
Q
turn the dial
A
chuyển sang kênh khác, quay số
17
Q
job description
A
mô tả công việc
18
Q
perform
A
thực hiện
19
Q
entry-level
A
cấp đầu vào
20
Q
responsibility
A
trách nhiệm, tiến hành
21
Q
up-to-date
A
cập nhật
22
Q
news maker
A
người làm tin tức
23
Q
potential
A
tiềm năng
24
Q
on-air interview
A
phỏng vấn trực tiếp
25
station's web site
trang web của đài
26
biography page
trang tiểu sử
27
program host
người dẫn chương trình
28
express praise
bày tỏ khen ngợi
29
record
hồ sơ
30
maintain
duy trì, lưu trữ
31
portal
cổng thông tin
32
drop-down
thả xuống
33
locate
xác đinh vị trí
34
associate
liên quan
35
itemized statement detailling
bảng kê chi tiết
36
apparently
rõ ràng
37
wastewater management
quản lý nước thải
38
firm
công ty
39
advise
tư vấn, khuyên nhủ
40
logbook
nhật ký
41
autobiography
tự truyện
42
wonderfull insight into his career
cái nhìn sâu sắc tuyệt vời vào sự nghiệp của anh ấy
43
transition
hóa thân
44
dedicate
tham khảo, khóa luận
45
coincidence
trùng hợp
46
journalism
báo chí
47
journalist's convention
hội nghị của nhà báo
48
finalize
hoàn thiện