toeic test 11 Flashcards
toeic test 11 (41 cards)
1
Q
the lobby gift shop
A
cửa hàng quà tặng ở tiền sảnh
2
Q
almost
A
gần như
3
Q
even
A
thậm chí
4
Q
lightbulb
A
bóng đèn
5
Q
consumption
A
sự tiêu thụ
6
Q
great
A
to lớn, vĩ đại
7
Q
greatly
A
rất, lắm, đáng kể
8
Q
propose
A
đề nghị
9
Q
terminal
A
nhà ga
10
Q
transportation system
A
hệ thống giao thông
11
Q
modernization
A
hiện đại hóa
12
Q
assistant
A
người trợ lý
13
Q
importance
A
tầm quan trọng
14
Q
understanding our client’s need
A
hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng
15
Q
divisional (a)
A
thuộc sư đoàn
16
Q
divisible (a)
A
có thể chia được
17
Q
division (n)
A
bộ phận, sự phân chia
18
Q
divide (v)
A
phân chia
19
Q
inform sb of sth
A
thông báo cho ai về vấn đề gì
20
Q
given (prep)
A
với, dựa vào +N
21
Q
wellness program
A
chương trình chăm sóc sức khỏe
22
Q
suit to
A
phù hợp
23
Q
justifiable
A
chính đáng
24
Q
whereas
A
nhưng, ngược lại, trong khi
25
likewise
như thế, cũng
26
only if
chỉ nếu
27
chart
biểu đồ
28
catering director
giám đốc phục vụ
29
oblige (v)
biết ơn
30
obligated (ved)
ép buột, bắt buột
31
obligatory (a)
bắt buột
32
obligation (n)
nghĩa vụ, bổn phận
33
given
với
34
formerly
trước đây, thuở xưa
35
expectation
hy vọng
36
particularly
một cách đặc biệt
37
avoidably
có thể tránh được
38
refer to the following product description
theo dõi mô tả sản phẩm sau đây
39
mount
liên kết, kết nối
40
big angle television wall mount
giá trao ti vi góc rộng
41
diagonally
đường chéo