toeic test 13 Flashcards
toeic test 13 (40 cards)
1
Q
valuable (a)
A
quý giá, đáng giá
2
Q
valued (a)
A
được chuộng, được quý trọng
3
Q
accidental
A
tình cờ
4
Q
light
A
nhẹ
5
Q
mark
A
đánh dấu
6
Q
the grand opening
A
lễ khai trương
7
Q
specialty
A
đặc sản
8
Q
imported good
A
hàng nhập khẩu
9
Q
thrill
A
hồi hộp, phấn khởi
10
Q
gourmet
A
sành ăn
11
Q
gourmet food
A
món ăn ngon
12
Q
even through + S +V
A
mặc dù
13
Q
in order to +V
A
để
14
Q
in spite of + N/Ving
A
mặc dù
15
Q
as well as +N
A
cũng như là
16
Q
bistro
A
quán rượu nhỏ
17
Q
superior
A
tốt hơn, thượng đẳng
18
Q
mass-produced ones
A
những sản phẩm được sản xuất hàng loạt
19
Q
efficiently
A
có hiệu quả
20
Q
previously
A
trước đây
21
Q
retail
A
bán lẻ
22
Q
experienced machinist wanted
A
cần tuyển thợ máy có kinh nghiệm
23
Q
seeking
A
tìm kiếm
24
Q
production plant
A
nhà máy sản xuất
25
various industry
các ngành công nghiệp khác nhau
26
feature
đặc điểm, tính năng
27
fast-paced work
làm việc nhịp độ nhanh
28
tight deadline
thời hạn chặt chẽ
29
analyzer
máy phân tích
30
specification
thông số kỹ thuật
31
production director
giám đốc sản xuất
32
component
thành phần
33
congratulation on being hired
chúc mừng bạn đã được tuyển dụng
34
along
dọc theo
35
beyond
vượt ra ngoài
36
marionette theater
nhà hát múa rối
37
ever since the founding
kể từ khi thành lập
38
most beloved show
vở kịch chuyển thể
39
adaptation
sự thích nghi
40
handcrafted
thợ thủ công