toeic test 2 Flashcards
toeic test 2
1
Q
claim
A
yêu cầu, tuyên bố
2
Q
a drop in customer
A
sự sụt giảm khách hàng
3
Q
demand
A
nhu cầu, yêu cầu
4
Q
led to
A
dẫn đến
5
Q
pickup truck
A
xe bán tải
6
Q
remark
A
nhận xét, làm chú ý
7
Q
lead to = result in = cause
A
dẫn đến, gây nên
8
Q
honestly
A
thực tình
9
Q
doubtfully
A
nghi ngờ, mập mờ
10
Q
directly
A
trực tiếp
11
Q
release
A
phát hành
12
Q
the personnel department
A
bộ phận nhân sự
13
Q
participate
A
tham gia
14
Q
grant
A
cấp, ban cho
15
Q
involve in
A
tham gia vào
16
Q
community-assistance program
A
chương trình hỗ trợ cộng đồng
17
Q
active (a)
A
tích cực, năng động
18
Q
actively (adv)
A
tích cực
19
Q
activate (v)
A
kích hoạt
20
Q
activity (n)
A
hoạt động
21
Q
executive (n)
A
điều hành
22
Q
contract
A
hợp đồng
23
Q
renew
A
gia hạn, làm mới
24
Q
consume (v)
A
tiêu thụ
25
identify (v)
nhận ra, nhận biết
26
resemble
giống với, tương tự
27
layer of rubber
lớp cao su
28
trap heat
giữ nhiệt
29
diver
thợ lặn
30
bracket
dấu ngoặc
31
access
truy cập
32
confide
tâm sự
33
confidential
bảo mật, bí mật
34
confidentially
nói riêng
35
confidentiality
tính bảo mật
36
panel
bảng điều khiển
37
variety
loại
38
rehearsal
buổi diễn tập
39
strict
nghiêm khắc
40
harbor
bến cảng