toeic test 15 Flashcards

toeic test 15 (40 cards)

1
Q

boutique

A

cửa hàng nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

family-run restaurant

A

nhà hàng do gia đình vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

over the past century

A

trong thế kỉ qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

demolition

A

phá dở, phá hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

subsequent investment

A

khoản đầu tư sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

extensive renovation

A

việc cải tạo mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

it gained status

A

nó đã đạt được trạng thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

extensive seasonal menu

A

thực đơn đa dạng theo mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

prime

A

chính, xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prime destination

A

điểm đến chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

seafood chowder

A

cháo hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

clam

A

nghêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cod

A

cá tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

halibut

A

cá bơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

buttermilk batter

A

bột bơ sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lemon-garlic sauce

A

nước sốt chanh tỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

grilled salmon

A

cá hồi nướng

18
Q

side salad

A

salad cải ngọt

19
Q

a garlic-ginger oyster sauce

A

áp chảo với dầu hào

20
Q

served over

21
Q

rice noodle

22
Q

greens tossed with toasted almonds

A

rau xanh trộn với hạnh nhân nướng

23
Q

present

24
Q

it is located on the watefront

A

nó nằm trên bờ sông

25
it has remained largely unchanged
nó hầu như không thay đổi
26
fish và chips
cá và khoai tây chiên
27
bok choy
cải ngọt
28
headquarter team help out in store
nhóm trụ sở chính trợ giúp trong cửa hàng
29
department store
cửa hàng bách hóa
30
launch
khởi động, phát hành
31
initiative
sáng kiến
32
recommendation
sự đề xuất
33
day to day
hoạt động hàng ngày, ngày qua ngày
34
individual store
cửa hàng bán lẻ
35
typical shift
ca thường
36
learn about
tìm hiểu về
37
are paired with
được kết hợp với
38
so far
cho đến nay
39
led to
giúp
40
implement
thực hiện