toeic test 19 Flashcards

toeic test 19 (42 cards)

1
Q

legal assistant

A

trợ lý pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

illustrious law firm

A

công ty luật nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

high-profile environmental case

A

những vụ kiện tầm cỡ về môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

i hope we cross paths

A

tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

brief history

A

sơ lượt về lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

description of the job’s pay and benefits

A

mô tả về tiền lương và lợi ích công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

description of the ideal applicant

A

mô tả về một ứng viên lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

apply for

A

ứng tuyển cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

it is well-know for its successes

A

nó nổi tiếng với những thành công của nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

it no longer specializes in environmental issues

A

nó còn không chuyên về các vấn đề môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

international conference

A

hội nghị quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

promotion

A

sự thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

certification

A

chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

memo

A

bảng ghi nhớ, bảng thông báo nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

daily pass

A

vé hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

toward

A

theo hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

revenue

18
Q

improvement

19
Q

the possibilities of using the fund

A

khả năng sử dung kinh phí

20
Q

remodel

21
Q

reception area

A

khu lễ tân

22
Q

flat-screen TV

A

TV màn hình phẳng

23
Q

throughout

24
Q

centre were raised

A

trung tâm đã được đề xuất

25
wise
khôn ngoan, thông minh
26
fall into
rơi vào khoảng
27
effective
có hiệu lực
28
pass for nonmembers
cho những người không phải là thành viên
29
during regular business hours
giờ làm việc thông thường
30
membership-related issues
các vấn đề liên quan đến tư cách thành viên
31
to explain how certain funds will be used
để giải thích cách sử dụng một số tiền nhất định
32
solicit donation
kêu gọi đóng góp
33
recreation
giải trí
34
object to
phản đối
35
they proposed upgrades to a receation center
đê xuất những nâng cấp cho một trung tâm giải trí
36
it is less than what was originally considered
nó ít hơn so với những gì xem xét ban đầu
37
it can be paid online
có thể thanh toán trực tiếp
38
was approved
được chấp thuận
39
Tech Writer's Conference
Hội nghị nhà văn công nghệ
40
junior industrial designer
nhà thiết kế công nghệ mới vào nghề
41
the opening only to current employees
chỉ mở cửa cho các nhân viên hiện tại
42
so far
cho đến nay