1 Flashcards
(29 cards)
1
Q
lính cứu hỏa (n)
A
firefighter
2
Q
mứt (n)
A
jam
3
Q
diễn viên (n)
A
actor
4
Q
bột mì (n)
A
flour
5
Q
công nhân cơ khí (n)
A
mechanic
6
Q
nghệ sĩ (n)
A
artist
7
Q
cái lược (n)
A
comb
8
Q
cái thìa
A
spoon
9
Q
chiếc nhẫn
A
ring
10
Q
phi hành gia
A
astronaut
11
Q
lạc đà
A
camel
12
Q
khủng long
A
dinosaur
13
Q
vai
A
shoulder
14
Q
kính mát, kính râm
A
sunglasses
15
Q
va-li
A
suitcase
16
Q
sọc; vằn; viền
A
stripe
17
Q
trên cầu thang
A
up stair
18
Q
lướt sóng
A
surf
19
Q
nhiệt độ
A
temperature
20
Q
thuốc uống
A
medicine
21
Q
kệ sách
A
bookshelf
22
Q
bàn chải đánh răng
A
toothbrush
23
Q
thang máy
A
elevator
24
Q
con rùa
A
turtle
25
sân thượng
terrace
26
bánh quy
biscuit
27
gỗ; củi
wood
28
đồi
hill
29
mơ hồ
foggy