3 Flashcards
(30 cards)
1
Q
tuyệt vời (adj)
A
fantastic
2
Q
sinh vật, loài vật
A
creature
3
Q
thông minh, lanh lợi (adj)
A
clever
4
Q
xuất sắc, ưu tú (adj)
A
excellent
5
Q
làm hoảng sợ (v)
A
frighten
6
Q
răng
A
teeth
7
Q
gấu trắng
A
polar bear
8
Q
kinh khủng, khủng khiếp (adj)
A
horrible
9
Q
thăm dò, thăm khám (v)
A
explore
10
Q
tuyệt chủng
A
extinct
11
Q
xe lửa
A
train
12
Q
nhà hàng
A
restaurant
13
Q
đắt tiền (adj)
A
expensive
14
Q
sự bất ngờ
A
surprise
15
Q
cái nệm
A
cushion
16
Q
mền, chăn
A
blanket
17
Q
bờ biển
A
coast
18
Q
Rạp xiếc
A
Circus
19
Q
kênh truyền hình
A
channel
20
Q
loài (sinh vật), chủng tộc
A
race
21
Q
bồi bàn
A
waiter
22
Q
trường đại học
A
university
23
Q
phi công
A
pilot
24
Q
cuộc thi đố
A
quiz
25
y phục, trang phục truyền thống
costume
26
sân khấu
stage
27
đúng, chính xác (adj)
correct
28
giải thưởng
prize
29
hình vuông
square
30
xuyên qua ( giới từ)
through