4 Flashcards
(30 cards)
1
Q
cứng, rắn (adj)
A
hard
2
Q
cái lỗ
A
hole
3
Q
lối vào, cổng vào
A
entrance
4
Q
địa lý
A
geography
5
Q
chương trình
A
programme
6
Q
có lẽ (trạng từ)
A
perhaps
7
Q
chủ đề
A
subject
8
Q
khổng lồ (adj)
A
enormous
9
Q
mặc vào, mang vào (phrv)
A
put on
10
Q
mũ sắt
A
helmet
11
Q
ngọn đuốc
A
torch
12
Q
bắt gặp (v)
A
catch
13
Q
bước đi
A
step
14
Q
dọc theo (giới từ)
A
along
15
Q
hải tặc
A
pirate
16
Q
châu báu
A
treasure
17
Q
cái bè
A
boat
18
Q
hình dạng
A
shape
19
Q
cuộc thi đấu
A
competition
19
Q
nảy lên, bật lên (v)
A
bounce
20
Q
cỏ
A
grass
20
Q
rơi xuống (v)
A
fall
21
Q
vay mượn (v)
A
borrow
22
Q
cái lưới
A
net
23
những lá cây
leaves
24
tìm về, đem về
fetch
25
đường mòn
path, trail
26
khoa học
science
27
vàng hoe (adj)
blond
28
bao thư
envelope