8 Flashcards
(30 cards)
1
Q
cố lên (phrv)
A
come on
2
Q
đáy, phần dưới cùng
A
bottom
2
Q
một tí, một miếng
A
bit
3
Q
trứng
A
egg
4
Q
trèo lên (phrv)
A
climb up
5
Q
thực vật; rau
A
vegetable
6
Q
ngỗng
A
goose
7
Q
chai, lọ
A
bottle
8
Q
ghế
A
chair
8
Q
sao Hỏa
A
Mars
9
Q
ở phía trước
A
in front of
10
Q
may thay (phrv)
A
fortunately
11
Q
bị hỏng
A
broken down
12
Q
thẳng, không cong (adj)
A
straight
13
Q
đồng tiền
A
coin
13
Q
vé
A
ticket
14
Q
vui sướng, tưng bừng hớn hở (v)
A
jubilate
14
Q
bao tay
A
glove
15
Q
cái cốc, cái ly (thủy tinh)
A
glass
16
Q
đôi bốt
A
boots
17
Q
cái rổ, cái giỏ
A
basket
17
Q
cây tre
A
bamboo
18
Q
đôi vớ
A
a pair of socks
19
Q
cái thang
A
ladder
20
mũ bóng chày
baseball cap
21
họa sĩ
painter
22
dì
aunt
22
văn phòng
office
22
tầng
floor
23
vẫy tay
waving