14 Flashcards
(30 cards)
1
Q
cái nĩa
A
fork
2
Q
người nông dân
A
farmer
3
Q
từ trước tới nay
A
ever
4
Q
tệ nhất
A
worst
5
Q
lưng
A
back
6
Q
chân
A
leg
6
Q
ngón chân
A
toe
6
Q
cái vỏ; mai (rùa)
A
shell
7
Q
bàn chân
A
foot
8
Q
đầu
A
head
9
Q
trái tim
A
heart
10
Q
tay
A
hand
11
Q
cổ
A
neck
12
Q
loại, giống, kiểu
A
kind of st so
13
Q
kéo (v)
A
pull
13
Q
sợ hãi cái gì đó
A
afraid of st so
13
Q
Con ốc sên
A
Snail
13
Q
Bãi đỗ xe ô tô
A
Car park
14
Q
trong phần lớn thời gian của ngày
A
for most of the day
15
Q
bối rối, lúng túng, ngượng
A
confused
15
Q
secret
A
bí mật, điều bí ẩn
16
Q
nghe
A
heard
17
Q
an tâm, yên lòng
A
relieve
18
Q
hét lên (v)
A
shout
19
nghỉ ngơi
rest
20
bãi đất trống ( ngoài trời)
open field
21
nâng lên (v)
lift
22
lên (xe, tàu, máy bay, thuyền)
Get on
23
trái cây
Fruit
24
những người đi đường
pedestrians