12 Flashcards
(26 cards)
1
Q
khúc bôn cầu
A
hockey
2
Q
xa cách, rời xa (adj)
A
away
3
Q
việc buôn bán
A
business
4
Q
vòng tay
A
bracelet
5
Q
câu đố, trò chơi
A
puzzle
6
Q
chuỗi hạt
A
necklace
6
Q
sổ nhật ký
A
diary
7
Q
cờ
A
chess
8
Q
quà tặng
A
present
9
Q
thác nước
A
waterfall
10
Q
ván trượt
A
skateboard
11
Q
rạp phim
A
cinema
12
Q
con dơi
A
bat
13
Q
đèn đuốc
A
light
14
Q
cửa tủ
A
cupboard door
15
Q
bàn làm việc
A
desk
16
Q
sạch sẽ, ngăn nắp
A
tidy
17
Q
cái xẻng
A
shovel
17
Q
đũa
A
chopsticks
18
Q
dụng cụ nấu ăn
A
cooker
19
Q
nhanh, nhanh chóng
A
quickly
20
Q
quả dâu tây
A
strawberry
20
Q
ốm, đau yếu (v)
A
ill
21
Q
khá (adv)
A
quite
22
hiếm, lạ thường (adj)
unusual
23
đại dương
ocean