9 Flashcards
(30 cards)
1
Q
khăn quàng cổ
A
scarf
2
Q
sáng dạ, thông minh (adj)
A
bright
2
Q
cà vạt
A
tie
3
Q
áo len
A
sweater
3
Q
trên thực tế; thậm chí (adv)
A
actually
3
Q
ban công
A
balcony
4
Q
máy tính bảng
A
tablet
5
Q
sương mù
A
fog
6
Q
cầu vồng
A
rainbow
7
Q
bưu thiếp
A
postcard
8
Q
làm rơi (v)
A
drop
8
Q
đón, lấy, mua
A
pick s.t/ s.o up
9
Q
thơm ngon, ngon ngọt (adj)
A
delicious
10
Q
khác, nữa
A
else
11
Q
hộp, thùng
A
box
12
Q
nơi thấp hơn; dưới (adv)
A
below
12
Q
chó con
A
puppy
12
Q
nhựa
A
plastic
13
Q
cái đĩa
A
plate
13
Q
tách, chén
A
cup
14
Q
bao tay
A
gloves
14
Q
I’d
A
I would
15
Q
mang lại, đem lại (v)
A
bring
15
Q
mang theo, đem đi (v)
A
take
16
tô màu (v)
paint
17
vẽ tranh (v)
draw
18
kính; thủy tinh
glass
19
bơ
butter
20
hạt tiêu
pepper
21
huấn luyện viên
trainer