6 Flashcards
(30 cards)
1
Q
bưu điện
A
post office
2
Q
giày
A
shoes
3
Q
giày thể thao
A
trainer
3
Q
dây nịt
A
belt
4
Q
hóa học
A
chemistry
5
Q
một chiếc vớ
A
sock
6
Q
con rùa (cạn)
A
tortoise
6
Q
tổ chim
A
nest
7
Q
hồ dán
A
glue
8
Q
nhân viên cảnh sát
A
police officer
9
Q
cây kéo
A
scissors
10
Q
che giấu, che đậy (v)
A
hide
11
Q
cái đầu
A
head
12
Q
chân, cẳng
A
leg
13
Q
vỏ, mai
A
shell
14
Q
ném, vứt (v)
A
throw
15
Q
dầu gội đầu
A
shampoo
16
Q
tầng hầm
A
basement
17
Q
máy cat xét nhỏ có tai nghe
A
walkman
18
Q
bộ sưu tập tem
A
stamp colletion
18
Q
ván trượt tuyết
A
ice skating
19
Q
thời khóa biểu
A
schedule
20
Q
đồ ăn vặt
A
snacks
21
Q
mưa đá
A
hail
22
hải đăng
lighthouse
23
đốt cháy
fire
24
đá, loại đá
stone
25
dòng suối
stream
26
ở phía trên
above
27
ao nước
pond