2 Flashcards
(23 cards)
1
Q
sân ga xe lửa
A
platform
2
Q
thùng
A
bin
3
Q
cuộc hành trình
A
journey
4
Q
túi (quần, áo)
A
5
Q
áo khoác
A
jacket
6
Q
máy bay
A
plane
7
Q
bật (phrv)
A
turn on
8
Q
râu
A
beard
9
Q
chim cánh cụt
A
penguin
10
Q
sàn nhà
A
floor
11
Q
ở phía sau
A
at the back
12
Q
cuối cùng
A
the last
13
Q
đi ra
A
come off
14
Q
trốn, ẩn náu (v)
A
hide
15
Q
tuyệt vời, cực kỳ tốt (adj)
A
brilliant
16
Q
khoảng khắc, chốc lát
A
moment
17
Q
trạm cứu hỏa
A
fire station
18
Q
con vẹt
A
parrot
19
Q
cá heo
A
dolphin
20
Q
côn trùng
A
insect
21
Q
đại bàng
A
eagle
22
Q
con rệp
A
bug
23
Q
rạp phim
A
movie theater