10 Flashcards
(30 cards)
1
Q
bàn chân
A
feet
2
Q
chỉnh sửa, tu sửa (v)
A
repair
3
Q
khoảng chừng, xấp xỉ (giới từ)
A
about
4
Q
rỗng (adj)
A
empty
5
Q
thu lượm, góp nhặt (v)
A
collect
6
Q
vị
A
taste
7
Q
thể thao
A
sport
8
Q
tôi không phiền
A
i don’t mind
9
Q
bọ cánh cứng; con gián
A
beetle
10
Q
trò chơi bàn cờ
A
board game
11
Q
không bao giờ (adv)
A
never
12
Q
đoàn lữ hành
A
caravan
13
Q
nằm, nằm xuống (v)
A
lie
14
Q
khuỷu tay
A
elbow
15
Q
bao giờ (adv)
A
ever
15
Q
bánh hamburger
A
burger
16
Q
cháy, đốt cháy (v)
A
burn
17
Q
thức khuya
A
stay up late
18
Q
vào trong (giới từ)
A
into
18
Q
cho đến khi
A
until
18
Q
bạn cùng lớp
A
classmate
19
Q
mời (v)
A
invite
20
Q
sửa chữa, uốn nắn, giải quyết
A
fix
20
Q
đi ngang qua (v)
A
pass by
21
gia nhập (v)
join
21
kệ, ngăn, giá
shelf
22
cánh cổng
gate
23
bức tranh
painting
23
lá cờ
flag
24
thức dậy
wake up