5 Flashcards
(30 cards)
1
Q
trận đấu (v)
A
match
2
Q
giới hạn
A
term
3
Q
lười (adj)
A
lazy
4
Q
rèn luyện, luyện tập
A
practice
5
Q
đầu gối
A
knee
6
Q
điểm số
A
score
6
Q
sớm, nhanh (trạng từ)
A
soon
7
Q
bàn thắng
A
goal
8
Q
con thiên nga
A
swan
8
Q
thiên nga con
A
cygnet
9
Q
cái cổ
A
neck
9
Q
sâu (adj)
A
deep
10
Q
cái đuôi
A
tail
11
Q
con ếch
A
frog
12
Q
xuất hiện, hiện ra (v)
A
appear
12
Q
tạp chí
A
magazine
12
Q
hài hước, khôi hài (adj)
A
comic
13
Q
xuống xe (v)
A
get off
13
Q
xô, đẩy (v)
A
push
14
Q
khát nước (adj)
A
thirsty
15
Q
nước chanh
A
lemonade
16
Q
bánh xe
A
wheel
17
Q
cycle (v)
A
đạp xe đạp
18
Q
cần câu
A
fishing rod
19
đồng phục
uniform
20
bảng thời gian
Time table
21
xe cứu hỏa
fire engine
21
tên lửa
rocket
21
xe cứu thương
ambulance
21
tàu vũ trụ
spaceship