7 Flashcards
(30 cards)
1
Q
bảng điều khiển, bảng tóm tắt
A
dashboard
2
Q
điểm kiểm tra
A
checkpoint
3
Q
sự thành thạo, sự tinh thông
A
mastery
4
Q
duy nhất, độc nhất vô nhị
A
unique
5
Q
nhập, nhập khẩu (v)
A
import
6
Q
cây cầu
A
bridge
7
Q
sân vận động
A
stadium
8
Q
giám đốc
A
manager
9
Q
sa mạc
A
desert
10
Q
bóng rổ
A
basketball
11
Q
kì diệu, phi thường (adj)
A
wonderfull
12
Q
đột ngột, bất ngờ (adv)
A
suddenly
13
Q
nói thầm (v)
A
whisper
14
Q
người ngoài hành tinh
A
alien
15
Q
hành tinh
A
planet
16
Q
sân vườn
A
garden
17
Q
máy bay trực thăng
A
helicopter
18
Q
giờ giải lao
A
break
19
Q
cánh tay
A
arm
20
Q
bệnh viện
A
hospital
20
Q
nha sĩ
A
dentist
20
Q
phát minh, sáng chế (v)
A
invent
21
Q
sân bay
A
airport
22
Q
bài học
A
lesson
22
trượt tuyết
snowboarding
22
ngã xuống đất (phrv)
fall over
22
xấu nhất (adj)
worst
23
biến đi; biến mất (v)
disappear
24
đỉnh núi
top of mountain
25
thang máy
lift