Daily 6 20/12 Flashcards

1
Q

A wide range of

A
  • Một loạt/ Đa dạng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Courteous (adj)

A
  • Lịch sự/ Lễ phép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dipute (n,v)

A
  • (n) –> Sự tranh luận/ Sự bất đồng ý kiến
  • (v) –> Tranh cãi/ Gây nhau/ Tranh luận
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Upscale (adj)

A
  • Chỉ sản phẩm/ Dịch vụ đắt tiền có chất lượng tốt cho người thượng lưu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Boutique (n)

A
  • Cửa hàng nhỏ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Installment (n)

A
  • Khoảng tiền trả góp
  • Một phần được chiếu trong 1 khoảng thời gian của một chương trình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Openly (adj)

A
  • Cởi mở
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Incentive (adj)

A
  • Thúc đẩy/ Khuyến khích
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Even if

A
  • Diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh

–> Ngay cả khi/ Mặc dù cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

However ~ But ~ Although ~ Though ~ Inspite of ~ Despite

A
  • Nhưng mà/ Cho dù/ Tuy nhiên –> Chỉ sự việc trái ngược với mệnh đề
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sprinkler (n)

A
  • Vòi phun nước
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lawn’s irrigation system

A
  • Hệ thống tưới cây
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ventilation

A
  • Thông gió
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Accordingly (adv)

A
  • Phù hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Barely (adv)

A
  • Không đủ/ Vừa đủ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bring s/o down

A
  • Làm ai đó mất việc / mất quyền lực
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Go on

A
  • Tiếp tục
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Profoundly (adv)

A
  • Một cách sâu sắc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

As + V3 + N, S V O

A

V3 bị động rút gọn chủ ngữ trùng với S

20
Q

Escort (v)

A
  • Hộ tống
21
Q

Low-interest loans

A
  • Vay lãi suất thấp
22
Q

Teller (n) - Bank

A
  • Giao dịch viên
23
Q

Dispose (v)

A
  • Vứt bỏ/ Sang nhượng lại
  • Disposable (adJ) –> sử dụng một lần (dĩa/ ly nước)
24
Q

Assest (n)

A
  • Tài sản
25
Q

Consent to

A

= Agree

26
Q

A certificate of accomplishment

A
27
Q

Take more precautions

A
  • Thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa
28
Q

Straightforward

A
  • Thẳng thắn
29
Q

Accompanied

A
  • Được hộ tống/ Đi cùng với
  • Hòa âm
30
Q

Run for office

A
  • Tranh cử
31
Q

Delegate (n)

A
  • Đại biểu
32
Q

Remmit (v)

A
  • Chuyển tiền
33
Q

Be limited to +

A

Giới hạn ở

34
Q

Mortgage (n)

A
  • Khoản thế chấp (Nhà cửa/ Xe cộ) cho ngân hàng
35
Q

Mortgage (n)

A
  • Khoản nợ thế chấp tài sản cho ngân hàng
36
Q

Instruct somebody to + V + something

A
  • Hướng dẫn ai đó làm gì
37
Q

So long as

A
  • Miễn là
38
Q

Congestion (n)

A
  • Sự tắc nghẽn
39
Q

Fertile soil

A
  • Đất màu mỡ/ phì nhiêu
40
Q

In order to + V + O

S + V + O, so that S + V + O

A
41
Q

Antiques (n)

A
  • Đồ cổ
42
Q

Setting

A
  • Bối cảnh trong kịch/ phim/ truyện/ sách
  • Vị trí/ Vùng (UIrban setting/ Rural setting)
    –> Their house is in an idyllic country setting (Nhà của họ ở vùng đồng quê bình dị)
43
Q

Aggressive (adj)

A
  • Hung hăng/ Hăng hái quá mức (Theo đuổi mục tiêu gì đó)
44
Q

Acknowlegde (v)

A
  • Công nhận/ Thừa nhận
45
Q

None - Không có vật (Đếm được/ Người) –> Ý chỉ số lượng

Nothing - Chỉ sự mơ hồ và không có vật (Không đếm được)

  • Khi dùng bổ trợ cho động từ thì có nghĩa tương tự nhau
A
46
Q

Tentative (adj)

A
  • Mang tính thăm dò