Daily 5 16/12 Flashcards
(49 cards)
1
Q
Extend an invitation
A
- Đưa ra lời mời
2
Q
Get a permit
A
- Xin phép
3
Q
Hand in
A
- Nộp/ Gửi
4
Q
Head up
A
- Lãnh đạo/ Điều hành
5
Q
In alphebetical order
A
- Theo thứ tự bảng chữ cái
6
Q
Make a note of
A
- Ghi lại
7
Q
Move ahead with
A
- Xúc tiến/ Tiến hành
8
Q
On a weekly basis
A
Hằng tuần/ Mỗi tuần
9
Q
Scrub (v)
A
- Chà xát/ Chùi
10
Q
Take apart
A
Tách ra/ Tháo ra
11
Q
Clerical (adj)
A
- Thuộc về công việc văn phòng
12
Q
Conclusive (adj)
A
- Quyết đoán
13
Q
In one’s absence
A
- Khi ai đó vắng mặt/ Thay mặt ai đó
14
Q
Strive (v)
A
- Đấu tranh/ Phấn đấu
- Strive for -> Phấn đấu để làm gì đó
15
Q
Past due
A
- Quá hạn
16
Q
Return one’s call
A
- Gọi lại cho ai đó
17
Q
Call in sick
A
- Gọi điện báo ốm
18
Q
Cover one’s shilf
A
- Thay ca của ai đó
19
Q
In line with
A
- Phù hợp với
20
Q
Officiate (v)
A
- Thi hành nhiệm vụ/ Làm bổn phận
21
Q
Take the place of
A
- Thay thế
22
Q
Take turns
A
- Lần lượt/ Thay phiên
23
Q
Sincerity (n) - Sincere
A
- Thật thà/ Trung thực
24
Q
Administrative (adj)
A
- Thuộc hành chính
25
Be affiliated with
- Được liên kết với
26
Suboridinate (n))
- Cấp dưới
27
Subsidiary (n)
- Công ty con
28
Telecommute (v)
- Làm việc tại nhà
29
Take initiative
- Khởi xướcng/ Tiên phong
30
Lax (adj)
- Không cẩn thận/ Không chú ý/ Thiếu nghiêm túc
- Negligent (adj) - Cẩu thả
31
Procrastinate (v)
- Trì hoãn/ Chần chừ
>< Hurry/ Hastern --> Nhanh
32
Accompllish (v)
- Hoàn thành/ Làm xong/ Đạt được/ Có đủ tài năng
- Achieve/ Fulfill --> Đạt được;
- Fulfill --> Thi hành
33
Undertake (v)
- Đảm nhận/ Tiếp quản
34
Assume (v)
- Đảm nhận/ Gánh vác = Take on = Undertake
- Giả sử/ Cho rằng/ Coi như là = Presume
35
Manner (n)
- Cách/ Lối/ Thái độ/ Cử chỉ
36
Conduct (v)
- Tiến hành/ Chỉ đạo/ Điều khiển = Carry out = Perform
37
Agree (v)
- Đồng ý
- Agree on + Ý kiến --> Đồng ý/ Nhất trí với ý kiến
- Agree to + phương án/ điều kiện --> Tán thành phương án/ điều kiện
- Agree to + V ---> Đồng ý làm gì
- Agree with + người -> Đồng ý với ai
38
Direct (v)
- Hướng dẫn/ Chỉ đạo
- Direction (n) --> Sự chỉ dẫn/ Chỉ thị
- Director (n) --> Người hướng dẫn/ Đạo diễn/ Giám đốc
39
Hardly ever
- Hiếm khi/ Hầu như không
40
Abstract (adj)
- Trừu tipwmgjk/
41
Abstract (adj)
- Trừu tượng/ Mơ hồ
42
Directory (n)
- Danh bạ/ Sổ địa chỉ
43
Accountable (adj)
- Chịu trách nhiệm/ Có thể giải thích được
44
Intention (n) --->
Intent (n) --->
Intend (v) --->
Intentional (adj) --->
Intently (adj) --->
Intention (n) ---> Ý định/ Mục đích/ Ý muốn
Intent (n) ---> Ý định/ Mục đích
Intend (v) ---> Dự định
Intentional (adj) ---> Cố ý/ Có chủ ý
Intently (adj) ---> Chăm chú
45
In duplicate -->
Make duplicates of -->
In duplicate --> Nhân đôi
Make duplicates of --> Sao chép lại
46
Contrary (n)
- Sự trái ngược/ Điều ngược lại
- Evidence to the contrary --> Bằng chứng chứng minh điều ngược lại
- On the contrary --> Ngược lại/ Trái lại
47
Disturbing (adj)
- Làm nhiễu loạn/ Làm xáo trộn
- Disturb (v) --> Làm phiền
- Disturbance (n) --> Sự làm phièn
48
Engaging (adj)
- Cuốn hút/ Duyên dáng
- Engage (v) --> Tham gia/ Cam kết/ Thu hút
- Engagement (n) --> Sự hứa hẹn/ Cam kết
49
Foster (v)
- Thúc đẩy/ Bồi dưỡng/ Bồi đắp
- The man hoped to foster a strong work ethic in his son
---> Người đàn ông hy vọng sẽ nuôi dưỡng đạo đức làm việc mạnh mẽ ở con trai mình
- The professor hoped to foster a genuine interest in his students to pursue research
---> Giáo sư hy vọng sẽ thúc đẩy sự quan tâm thực sự đến sinh viên của mình để theo đuổi nghiên cứu