Daily 5 16/12 Flashcards

(49 cards)

1
Q

Extend an invitation

A
  • Đưa ra lời mời
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Get a permit

A
  • Xin phép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hand in

A
  • Nộp/ Gửi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Head up

A
  • Lãnh đạo/ Điều hành
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

In alphebetical order

A
  • Theo thứ tự bảng chữ cái
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Make a note of

A
  • Ghi lại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Move ahead with

A
  • Xúc tiến/ Tiến hành
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

On a weekly basis

A

Hằng tuần/ Mỗi tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Scrub (v)

A
  • Chà xát/ Chùi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Take apart

A

Tách ra/ Tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clerical (adj)

A
  • Thuộc về công việc văn phòng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Conclusive (adj)

A
  • Quyết đoán
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In one’s absence

A
  • Khi ai đó vắng mặt/ Thay mặt ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Strive (v)

A
  • Đấu tranh/ Phấn đấu
  • Strive for -> Phấn đấu để làm gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Past due

A
  • Quá hạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Return one’s call

A
  • Gọi lại cho ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Call in sick

A
  • Gọi điện báo ốm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cover one’s shilf

A
  • Thay ca của ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

In line with

A
  • Phù hợp với
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Officiate (v)

A
  • Thi hành nhiệm vụ/ Làm bổn phận
21
Q

Take the place of

22
Q

Take turns

A
  • Lần lượt/ Thay phiên
23
Q

Sincerity (n) - Sincere

A
  • Thật thà/ Trung thực
24
Q

Administrative (adj)

A
  • Thuộc hành chính
25
Be affiliated with
- Được liên kết với
26
Suboridinate (n))
- Cấp dưới
27
Subsidiary (n)
- Công ty con
28
Telecommute (v)
- Làm việc tại nhà
29
Take initiative
- Khởi xướcng/ Tiên phong
30
Lax (adj)
- Không cẩn thận/ Không chú ý/ Thiếu nghiêm túc - Negligent (adj) - Cẩu thả
31
Procrastinate (v)
- Trì hoãn/ Chần chừ >< Hurry/ Hastern --> Nhanh
32
Accompllish (v)
- Hoàn thành/ Làm xong/ Đạt được/ Có đủ tài năng - Achieve/ Fulfill --> Đạt được; - Fulfill --> Thi hành
33
Undertake (v)
- Đảm nhận/ Tiếp quản
34
Assume (v)
- Đảm nhận/ Gánh vác = Take on = Undertake - Giả sử/ Cho rằng/ Coi như là = Presume
35
Manner (n)
- Cách/ Lối/ Thái độ/ Cử chỉ
36
Conduct (v)
- Tiến hành/ Chỉ đạo/ Điều khiển = Carry out = Perform
37
Agree (v)
- Đồng ý - Agree on + Ý kiến --> Đồng ý/ Nhất trí với ý kiến - Agree to + phương án/ điều kiện --> Tán thành phương án/ điều kiện - Agree to + V ---> Đồng ý làm gì - Agree with + người -> Đồng ý với ai
38
Direct (v)
- Hướng dẫn/ Chỉ đạo - Direction (n) --> Sự chỉ dẫn/ Chỉ thị - Director (n) --> Người hướng dẫn/ Đạo diễn/ Giám đốc
39
Hardly ever
- Hiếm khi/ Hầu như không
40
Abstract (adj)
- Trừu tipwmgjk/
41
Abstract (adj)
- Trừu tượng/ Mơ hồ
42
Directory (n)
- Danh bạ/ Sổ địa chỉ
43
Accountable (adj)
- Chịu trách nhiệm/ Có thể giải thích được
44
Intention (n) ---> Intent (n) ---> Intend (v) ---> Intentional (adj) ---> Intently (adj) --->
Intention (n) ---> Ý định/ Mục đích/ Ý muốn Intent (n) ---> Ý định/ Mục đích Intend (v) ---> Dự định Intentional (adj) ---> Cố ý/ Có chủ ý Intently (adj) ---> Chăm chú
45
In duplicate --> Make duplicates of -->
In duplicate --> Nhân đôi Make duplicates of --> Sao chép lại
46
Contrary (n)
- Sự trái ngược/ Điều ngược lại - Evidence to the contrary --> Bằng chứng chứng minh điều ngược lại - On the contrary --> Ngược lại/ Trái lại
47
Disturbing (adj)
- Làm nhiễu loạn/ Làm xáo trộn - Disturb (v) --> Làm phiền - Disturbance (n) --> Sự làm phièn
48
Engaging (adj)
- Cuốn hút/ Duyên dáng - Engage (v) --> Tham gia/ Cam kết/ Thu hút - Engagement (n) --> Sự hứa hẹn/ Cam kết
49
Foster (v)
- Thúc đẩy/ Bồi dưỡng/ Bồi đắp - The man hoped to foster a strong work ethic in his son ---> Người đàn ông hy vọng sẽ nuôi dưỡng đạo đức làm việc mạnh mẽ ở con trai mình - The professor hoped to foster a genuine interest in his students to pursue research ---> Giáo sư hy vọng sẽ thúc đẩy sự quan tâm thực sự đến sinh viên của mình để theo đuổi nghiên cứu