Daily 5 16/12 Flashcards

1
Q

Extend an invitation

A
  • Đưa ra lời mời
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Get a permit

A
  • Xin phép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hand in

A
  • Nộp/ Gửi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Head up

A
  • Lãnh đạo/ Điều hành
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

In alphebetical order

A
  • Theo thứ tự bảng chữ cái
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Make a note of

A
  • Ghi lại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Move ahead with

A
  • Xúc tiến/ Tiến hành
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

On a weekly basis

A

Hằng tuần/ Mỗi tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Scrub (v)

A
  • Chà xát/ Chùi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Take apart

A

Tách ra/ Tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clerical (adj)

A
  • Thuộc về công việc văn phòng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Conclusive (adj)

A
  • Quyết đoán
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In one’s absence

A
  • Khi ai đó vắng mặt/ Thay mặt ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Strive (v)

A
  • Đấu tranh/ Phấn đấu
  • Strive for -> Phấn đấu để làm gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Past due

A
  • Quá hạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Return one’s call

A
  • Gọi lại cho ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Call in sick

A
  • Gọi điện báo ốm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cover one’s shilf

A
  • Thay ca của ai đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

In line with

A
  • Phù hợp với
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Officiate (v)

A
  • Thi hành nhiệm vụ/ Làm bổn phận
21
Q

Take the place of

A
  • Thay thế
22
Q

Take turns

A
  • Lần lượt/ Thay phiên
23
Q

Sincerity (n) - Sincere

A
  • Thật thà/ Trung thực
24
Q

Administrative (adj)

A
  • Thuộc hành chính
25
Q

Be affiliated with

A
  • Được liên kết với
26
Q

Suboridinate (n))

A
  • Cấp dưới
27
Q

Subsidiary (n)

A
  • Công ty con
28
Q

Telecommute (v)

A
  • Làm việc tại nhà
29
Q

Take initiative

A
  • Khởi xướcng/ Tiên phong
30
Q

Lax (adj)

A
  • Không cẩn thận/ Không chú ý/ Thiếu nghiêm túc
  • Negligent (adj) - Cẩu thả
31
Q

Procrastinate (v)

A
  • Trì hoãn/ Chần chừ

> < Hurry/ Hastern –> Nhanh

32
Q

Accompllish (v)

A
  • Hoàn thành/ Làm xong/ Đạt được/ Có đủ tài năng
  • Achieve/ Fulfill –> Đạt được;
  • Fulfill –> Thi hành
33
Q

Undertake (v)

A
  • Đảm nhận/ Tiếp quản
34
Q

Assume (v)

A
  • Đảm nhận/ Gánh vác = Take on = Undertake
  • Giả sử/ Cho rằng/ Coi như là = Presume
35
Q

Manner (n)

A
  • Cách/ Lối/ Thái độ/ Cử chỉ
36
Q

Conduct (v)

A
  • Tiến hành/ Chỉ đạo/ Điều khiển = Carry out = Perform
37
Q

Agree (v)

A
  • Đồng ý
  • Agree on + Ý kiến –> Đồng ý/ Nhất trí với ý kiến
  • Agree to + phương án/ điều kiện –> Tán thành phương án/ điều kiện
  • Agree to + V —> Đồng ý làm gì
  • Agree with + người -> Đồng ý với ai
38
Q

Direct (v)

A
  • Hướng dẫn/ Chỉ đạo
  • Direction (n) –> Sự chỉ dẫn/ Chỉ thị
  • Director (n) –> Người hướng dẫn/ Đạo diễn/ Giám đốc
39
Q

Hardly ever

A
  • Hiếm khi/ Hầu như không
40
Q

Abstract (adj)

A
  • Trừu tipwmgjk/
41
Q

Abstract (adj)

A
  • Trừu tượng/ Mơ hồ
42
Q

Directory (n)

A
  • Danh bạ/ Sổ địa chỉ
43
Q

Accountable (adj)

A
  • Chịu trách nhiệm/ Có thể giải thích được
44
Q

Intention (n) —>

Intent (n) —>

Intend (v) —>

Intentional (adj) —>

Intently (adj) —>

A

Intention (n) —> Ý định/ Mục đích/ Ý muốn

Intent (n) —> Ý định/ Mục đích

Intend (v) —> Dự định

Intentional (adj) —> Cố ý/ Có chủ ý

Intently (adj) —> Chăm chú

45
Q

In duplicate –>

Make duplicates of –>

A

In duplicate –> Nhân đôi

Make duplicates of –> Sao chép lại

46
Q

Contrary (n)

A
  • Sự trái ngược/ Điều ngược lại
  • Evidence to the contrary –> Bằng chứng chứng minh điều ngược lại
  • On the contrary –> Ngược lại/ Trái lại
47
Q

Disturbing (adj)

A
  • Làm nhiễu loạn/ Làm xáo trộn
  • Disturb (v) –> Làm phiền
  • Disturbance (n) –> Sự làm phièn
48
Q

Engaging (adj)

A
  • Cuốn hút/ Duyên dáng
  • Engage (v) –> Tham gia/ Cam kết/ Thu hút
  • Engagement (n) –> Sự hứa hẹn/ Cam kết
49
Q

Foster (v)

A
  • Thúc đẩy/ Bồi dưỡng/ Bồi đắp
  • The man hoped to foster a strong work ethic in his son
    —> Người đàn ông hy vọng sẽ nuôi dưỡng đạo đức làm việc mạnh mẽ ở con trai mình
  • The professor hoped to foster a genuine interest in his students to pursue research
    —> Giáo sư hy vọng sẽ thúc đẩy sự quan tâm thực sự đến sinh viên của mình để theo đuổi nghiên cứu