Daily 3 10/11 Flashcards

(49 cards)

1
Q

Occupation (n)

A

Nghề nghiệp

  • Occupy (v) –> Chiếm
  • Occupational (adj) –> Thuộc nghề nghiệp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stellar (adj)

A

Xuất sắc/ Ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Versatile (adj)

A

Nhiều tài/ Linh hoạt (Sử dụng cho nhiều mục đích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Adept (adj)

A

Thành thạo/ Tinh thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Against all odds

A

Bất chấp sự chống đối mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Commensurate (adj)

A

Tỷ lệ thuận với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Interpersonal skills

A

Kỹ năng mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Probationer (n)

A

Nhân viên tập sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Attire (n)

A

Quần áo/ Cách ăn mặc

Professional business attire is required of all staff giving presetations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Code (n)

A

Quy định/ Điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Concerned (adj)

A

Lo lắng/ Quan ngại

  • Concern + about/over –> Lo lắng/ Quan ngại về
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Comply (v)

A

Tuân thủ/ Tuân lệnh
- Comply with –> Tuân theo

  • Observe –> Tuân theo
    –> All operators of mechinery must observe the safety guidelines
  • Fulfill –> Đáp ứng/ Thoả mãn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Regulation (n)

A

Quy tắc/ Điều lệ

  • Safety regulations
  • Customs regulations –> Quy định hải quan
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Exceptional (adj)

A

HIếm gặp

  • Exceptionally (adv) –> Cá biệt/ Khác thường
  • With the exception of –> Ngoại trừ
  • With very few exceptions –> Gần như không có ngoại lệ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Adhere (v)

A

Bám sát/ Tuân thủ

Adhere to + policies/standards/rules

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sternly (adv)

A

Nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sternly (adv)

A

Nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Refrain (v)

A

Kiềm chế/ Hạn chế

  • Guards should refrain from making personal calls during a shift.

Refrain from + N –> Hạn chế điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Have access to

A

Có quyền truy cập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thoroughly (adv)

A

Một cách kỹ lưỡng / Hoàn toàn / Triệt để

21
Q

Revise (v)

A

Sửa đổi/ Thay đổi (Ý kiến Kế hoạch) /Đọc lại

22
Q

Obtain approval for

A

Nhận/ xin phê duyệt cho

23
Q

Immediately after/ upon arrival

A

Ngay sau đó/ Ngay khi tới nơi

24
Q

Mendate

A

(v) Ra lệnh/ Uỷ thác

  • The board of directors has mandated an increase for research funding.

(n) lệnh/ trát/ uỷ quyền

  • Congress gave the committee a mandate to make budget cuts.
25
Effect
(n) --> Hiệu quả/ hiệu lực (v) --> Thực hiện/ Đem lại - He effected a sudden change in the company's expansion plan. --> Anh ấy đã thực hiện một thay đổi bất ngờ trong kế hoạch mở rộng của công ty. - in effect --> có hiệu lực, được thực hiện (luật pháp) - come into effect --> có hiệu lực, có kết quả - take effect --> được thi hành (luật) - have an effect on --> có ảnh hưởng/tác động tới - secondary effect --> phản ứng/ hiệu ứng phụ - Put into effect = apply
26
Drastically (adv) - Drastic (adj)
Một cách mạnh mẽ/ Quyết liệt/ Triệt để
27
Constant (adj)
Liên tục/ Không ngớt/ Không dứt - The store received constant inquiries about it's new return policy. Cửa hàng nhận được những câu hỏi liên tục về chính sách hoàn trả mới.
28
Obligation (n)
Nghĩa vụ/ Trách nhiệm
29
Authorize (v)
Uỷ quyền/ Cho phép - an authorized service center một trung tâm dịch vụ được ủy quyền - unauthorized reproduction sản xuất, sao chép trái phép
30
Prohibit (v)
Ngăn cấm - prohibit A from -ing --> cấm A làm gi - forbid A+ from -ing/to do --> cấm A làm gì Forbid có thể dùng ở dạng nội/ ngoại động từ
31
Abolish (v)
Thủ tiêu/ Bãi bỏ/ Huỷ bỏ
32
Enforce (v)
Làm cho có hiệu lực/ thúc ép thi hành - Enforce regulations --> Thi hành quy định
33
Habit (n)
Thói quen/ Đặc tính Convention (n) --> Tập quán/ Thói quen của một tập thể / cộng đồng
34
Legislation (n)
- Sự làm luật/ pháp luật/ pháp chế Legislate (v) --> Lập pháp Legislator (n) --> nhà lập pháp
35
Restrict (v)
- Giới hạn/ hạn chế Restrict A to B --> hạn chế A đối với B Lift/ Raise a restriction --> Bãi bỏ sự hạn chế
36
By all means
- Bằng mọi cách
37
Legal counsel
- Tư vấn pháp lý
38
Declaration (v)
- Lời tuyên bố/ tuyên ngôn
39
Depiction (n)
- Sự miêu tả/ thuật họa
40
Disobedient (adj)
- Nổi loạn/ không tuân lệnh
41
In accordance with
- Phù hợp với
42
Indecisive (adj)
- Không quyết đoán/ thiếu dứt khoát
43
Observance )(n)
- Sự tuân thủ
44
On-site
- Tại chỗ
45
Suppress (v)
- Cấm, chặn, ngăn cản
46
Assess (v)
- Đánh giá/ Thẩm định
47
Ministry (n)
- Thủ tướng
48
Without respect to
- Không quan tâm đến/ Không tính đến
49
Stand over s/o (him/her/...)
- Đứng kèm bên cạnh để quan sát