Mix Flashcards

1
Q
  • Ceiling
A
  • Trần nhà
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Tablecloth
A
  • Khăn trải bàn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Administrative work
A
  • Công việc hành chính
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Be supposed to - V
A
  • Định làm gì –> What are we supposed to do here?

- Đáng lẽ –> You are supposed to be here at 9am

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Stand out
A
  • Nổi bật
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Altitude
A
  • Độ cao (so với mặt nước biển) –> Cruising altitude = Độ cao hành trình
  • Địa vị cao
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • Cruising
A
  • Chuyến đị (tàu, thuyền, máy bay)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • On behalf of
A
  • Thay mặt cho
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Taxi (v)
A
  • Chạy lấy đà ở đường bằng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • By + time
A
  • Trước
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Supervisor
A
  • Cấp trên

- Giám sát viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Boarding meeting
A
  • Họp hội đồng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Accomodate
A
  • Chứa

- Cung cấp chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • look at
A
  • Nhìn nhận
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Auction
A
  • Đấu giá
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Inspector
A
  • Viên chức
17
Q
  • Binder
A
  • Bìa cứng đựng hồ sơ
18
Q
  • Staples
A
  • Ghim bấm giấy
19
Q
  • Stapler
A
  • Đồ dập ghim
20
Q
  • Renovation
A
  • Thay đổi

- Cải tạo

21
Q
  • Staircase
A
  • Lối thang bộ
22
Q
  • In advance
A
  • Trước –> Pay in advance = Trả trước
23
Q
  • go over
A
  • Xem xét
24
Q
  • somewhat
A
  • Khá
25
Q
  • Rush off to
A
  • Vội vàng đến
26
Q
  • Payroll
A
  • Bảng lương
27
Q
  • Briefcase
A
  • Cặp hồ sơ
28
Q
  • Imperative
A
  • Nhất thiết, bắt buộc
29
Q
  • Compensatory
A
  • Đền bù (từ thiệt hại, đau buồn, mất mát)
30
Q
  • Reimbursement
A
  • Hoàn tiền = Refund (thường trong trường hợp bảo hiểm)
31
Q
  • Assign
A
  • Giao việc
32
Q
  • Apparently
A
  • Rõ ràng
33
Q
  • CIte s/th as a reason
A
  • Viện s/th làm lý do cho
34
Q
  • Afflicted by
A
  • Ảnh hưởng nằng nề
35
Q
  • Be accustomed to + V-ing
A
  • Quen với