Daily 1 31/10 Flashcards
(40 cards)
1
Q
Commercial break
A
Thời gian quảng cáo
2
Q
Dispatch
A
Gửi đi
3
Q
Ultility company
A
Công ty điện nước
4
Q
With reach of
A
Gần với
5
Q
Resolve
A
Kiên quyết
6
Q
Graceful
A
Nhã nhặn
7
Q
Manor
A
Khuôn viên
8
Q
Cutlery
A
Bộ muỗng ăn
9
Q
Coordinating
A
Điều phối
10
Q
Limb
A
Nhánh cây
11
Q
Trunk
A
Thân cây
12
Q
Claim to
A
Khẳng định
13
Q
Interval
A
Khoảng nghỉ giữa 2 sự kiện (sự việc)
14
Q
Genuine
A
Hàng thật/ Người thật lòng
15
Q
Prominently
A
Nổi/ Nổi bật
16
Q
Excursion
A
Chuyến du ngoạn
17
Q
Acquisition
A
Quá trình học 1 kỹ năng, kiến thức, thói quen
18
Q
Hastily
A
Vội vàng/ Gấp gáp
19
Q
Committee
A
Uỷ ban
20
Q
Rush off to
A
Vội đến
21
Q
Physics checkup
A
Kiểm tra sức khoẻ
22
Q
Imparative
A
Mệnh lệnh bắt buộc
23
Q
In need of repair
A
Cần được tu sửa
24
Q
Intergral
A
Cần thiết
25
Recipient
Người nhận
26
Deserted
Trống trải
27
Contemporary
Đương đại
28
Jam (V)
Kẹt giấy
29
Kitchen utensil
Dụng cụ nhà bếp
30
Compensatory
Khoản bồi thường thiệt hại
31
Foreseeable
Có thể dự đoán
32
Go over
Kiểm tra
33
Influenza
Cúm
34
Associate
Nhận diện, nhận ra
- be associate with - liên quan với
- in association with - hợp tácvới/ liên minh với
35
employment (n)
- unemployment (n) - thất nghiệp
Việc làm
35
Managerial (adj)
- supervisory (n) - giám thị
Thuộc về quản lý
36
diligent (adj)
- diligence (n) - siêng năng cần cù
Siêng năng/ Cần cù
37
Proficiency (n)
Sự thông thạo/ Thành tạo
38
Specialize (v)
Chuyên làm về/ học chuyên về
39
Apprehensive (adj)
Lo lắng/ E sợ