Daily 7 26/01//23 Flashcards
(53 cards)
1
Q
- Enclose (v)
A
- Bao quanh/ Bọc/ Rào lại
- Kèm theo thư
2
Q
- Less/ More often
A
- Ít / Nhiều thời gian hơn
3
Q
- Due back
A
- Trở về (Come back)
- Đặt lại vị trí ban đầu / Trả lại (Put back)
- Hoạt động trở lại
4
Q
- A test drive
A
- Chạy thử xe
5
Q
- Realtor (n) -
A
- Người môi giới
6
Q
- Restructure (v)
A
- Tái cơ cấu
7
Q
- Dispute (v) (n)
A
- Tranh luận
8
Q
- Seeing that:
A
- Thấy rằng
9
Q
- Provided that:
A
- Nếu/ Miễn là
10
Q
- In view of:
A
- Because / Cân nhắc rằng
11
Q
- Other than:
A
- Except
12
Q
- Inn
A
- Quán trọ
13
Q
- Expedite (v)
A
- Thúc giục
14
Q
- Lecture (n)
A
- Bài giảng
15
Q
- Classes on using phone …
A
- Lớp học về cách sử dụng điện thoại …
16
Q
- Panel (n)
A
- Hội đồng, Ban
17
Q
- Acclaim (v)(
A
- Hoan nghênh
18
Q
- Adopt (v)
A
- Nhận nuôi
- Thông qua
19
Q
By this time next year, Grasswell Industries _____ two new plants in eastern Europe.
A
- Will have opened
20
Q
- Reassure (v)
A
- Trấn an
21
Q
- A blanket of fog
A
- Màn sương
22
Q
- processed
A
- (v) Xử lý
- (n): quá trình
23
Q
- Acquisition
A
- Sự thâu tóm
24
Q
- Obstetrics nurses:
A
- Y tá khoa sản
25
- Assertive (adj(
- Quả quyết
26
- Remain committed to ...
- Tận tuỵ
27
- Intensified (adj)
- Tăng cường
28
- A great deal of + N/ N compound + V ít
29
- Late --> Adj / Adv --> Muộn
- Lately --> Adv --> Gần đây = Recently
30
- Hard --> Adj --> Khó khăn / Cứng
- Hard --> Adv --> Vất vả / Cực nhọc
- Hardly --> Adv --> Hầu như không / Hiếm khi
31
- High --> Adj / Adv --> Cao (Chiều cao)_
- Highly --> Adv --> Nhiều / Rất nhiều
32
- Most / Most of --> Adj --> Phần lớn
- Mostly --> Adv --> Nhiều nhất
33
- Consistent (adj)
- Nhất quán
34
- Please be mindful
- Hãy lưu ý
35
- Farewell party
- Tiệc tạm biệt / chia tay
36
- Bring something to someone's attention = To make someone aware of
- Giúp ai đó biết về cái gì
37
- Express + N (Satisfaction / Opposition / Gratitude / Concern)
- Bày tỏ (Sự hài lòng / Sự phản đối / Lòng biết ơn / Sự quan ngại)
38
- Later today --> Tương lai đơn
39
- For one week only
- Chỉ trong 1 tuần
40
- Reinforce (v)
- Củng cố
41
- company costs + V_plural
42
- Press releases
- Thông báo báo chí
43
- Whereas for
- Trong khi đối với (Tương phản)
44
- As of late
- Gần dây
45
- lax = negligent (adj)
- Cẩu thả / Thiếu nghiêm túc
46
- Procrastinate (v)
- Trì hoãn / Chần chừ
<> Hurry = Hasten
47
- Acomplished (adj)
- Hoàn thành / Làm xong / Đạt được / Có đủ tài năng
- Acomplished author / Write --> Ngòi bút / Tác giả tài năng
48
- Voluntary (adj)
- Tự nguyện
<> Grudging = Reluctant (adJ) --> Miễn cưỡng
49
- Undertake (v)
- Đảm nhận / Tiếp quản
50
Assume = Presume (v)
- Cho rằng/ Giả sử
51
- Assist with
- Hõ trợ việc gì
52
- be satisfied with
- Hài lòng với
53
- Be responsible for
- Chịu trách nhiệm về
- Repsonsive (adj) Phản ứng nhanh / Đáp lại nhiệt tình