Daily 6 20/12 Flashcards
(46 cards)
1
Q
A wide range of
A
- Một loạt/ Đa dạng
2
Q
Courteous (adj)
A
- Lịch sự/ Lễ phép
3
Q
Dipute (n,v)
A
- (n) –> Sự tranh luận/ Sự bất đồng ý kiến
- (v) –> Tranh cãi/ Gây nhau/ Tranh luận
4
Q
Upscale (adj)
A
- Chỉ sản phẩm/ Dịch vụ đắt tiền có chất lượng tốt cho người thượng lưu
5
Q
Boutique (n)
A
- Cửa hàng nhỏ
6
Q
Installment (n)
A
- Khoảng tiền trả góp
- Một phần được chiếu trong 1 khoảng thời gian của một chương trình
7
Q
Openly (adj)
A
- Cởi mở
8
Q
Incentive (adj)
A
- Thúc đẩy/ Khuyến khích
9
Q
Even if
A
- Diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh
–> Ngay cả khi/ Mặc dù cho
10
Q
However ~ But ~ Although ~ Though ~ Inspite of ~ Despite
A
- Nhưng mà/ Cho dù/ Tuy nhiên –> Chỉ sự việc trái ngược với mệnh đề
11
Q
Sprinkler (n)
A
- Vòi phun nước
12
Q
Lawn’s irrigation system
A
- Hệ thống tưới cây
13
Q
Ventilation
A
- Thông gió
14
Q
Accordingly (adv)
A
- Phù hợp
15
Q
Barely (adv)
A
- Không đủ/ Vừa đủ
16
Q
Bring s/o down
A
- Làm ai đó mất việc / mất quyền lực
17
Q
Go on
A
- Tiếp tục
18
Q
Profoundly (adv)
A
- Một cách sâu sắc
19
Q
As + V3 + N, S V O
A
V3 bị động rút gọn chủ ngữ trùng với S
20
Q
Escort (v)
A
- Hộ tống
21
Q
Low-interest loans
A
- Vay lãi suất thấp
22
Q
Teller (n) - Bank
A
- Giao dịch viên
23
Q
Dispose (v)
A
- Vứt bỏ/ Sang nhượng lại
- Disposable (adJ) –> sử dụng một lần (dĩa/ ly nước)
24
Q
Assest (n)
A
- Tài sản
25
Consent to
= Agree
26
A certificate of accomplishment
27
Take more precautions
- Thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa
28
Straightforward
- Thẳng thắn
29
Accompanied
- Được hộ tống/ Đi cùng với
- Hòa âm
30
Run for office
- Tranh cử
31
Delegate (n)
- Đại biểu
32
Remmit (v)
- Chuyển tiền
33
Be limited to +
Giới hạn ở
34
Mortgage (n)
- Khoản thế chấp (Nhà cửa/ Xe cộ) cho ngân hàng
35
Mortgage (n)
- Khoản nợ thế chấp tài sản cho ngân hàng
36
Instruct somebody to + V + something
- Hướng dẫn ai đó làm gì
37
So long as
- Miễn là
38
Congestion (n)
- Sự tắc nghẽn
39
Fertile soil
- Đất màu mỡ/ phì nhiêu
40
In order to + V + O
S + V + O, so that S + V + O
41
Antiques (n)
- Đồ cổ
42
Setting
- Bối cảnh trong kịch/ phim/ truyện/ sách
- Vị trí/ Vùng (UIrban setting/ Rural setting)
--> Their house is in an idyllic country setting (Nhà của họ ở vùng đồng quê bình dị)
43
Aggressive (adj)
- Hung hăng/ Hăng hái quá mức (Theo đuổi mục tiêu gì đó)
44
Acknowlegde (v)
- Công nhận/ Thừa nhận
45
None - Không có vật (Đếm được/ Người) --> Ý chỉ số lượng
Nothing - Chỉ sự mơ hồ và không có vật (Không đếm được)
- Khi dùng bổ trợ cho động từ thì có nghĩa tương tự nhau
46
Tentative (adj)
- Mang tính thăm dò