Daily 6 20/12 Flashcards

(46 cards)

1
Q

A wide range of

A
  • Một loạt/ Đa dạng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Courteous (adj)

A
  • Lịch sự/ Lễ phép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dipute (n,v)

A
  • (n) –> Sự tranh luận/ Sự bất đồng ý kiến
  • (v) –> Tranh cãi/ Gây nhau/ Tranh luận
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Upscale (adj)

A
  • Chỉ sản phẩm/ Dịch vụ đắt tiền có chất lượng tốt cho người thượng lưu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Boutique (n)

A
  • Cửa hàng nhỏ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Installment (n)

A
  • Khoảng tiền trả góp
  • Một phần được chiếu trong 1 khoảng thời gian của một chương trình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Openly (adj)

A
  • Cởi mở
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Incentive (adj)

A
  • Thúc đẩy/ Khuyến khích
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Even if

A
  • Diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh

–> Ngay cả khi/ Mặc dù cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

However ~ But ~ Although ~ Though ~ Inspite of ~ Despite

A
  • Nhưng mà/ Cho dù/ Tuy nhiên –> Chỉ sự việc trái ngược với mệnh đề
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sprinkler (n)

A
  • Vòi phun nước
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lawn’s irrigation system

A
  • Hệ thống tưới cây
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ventilation

A
  • Thông gió
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Accordingly (adv)

A
  • Phù hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Barely (adv)

A
  • Không đủ/ Vừa đủ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bring s/o down

A
  • Làm ai đó mất việc / mất quyền lực
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Go on

A
  • Tiếp tục
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Profoundly (adv)

A
  • Một cách sâu sắc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

As + V3 + N, S V O

A

V3 bị động rút gọn chủ ngữ trùng với S

20
Q

Escort (v)

21
Q

Low-interest loans

A
  • Vay lãi suất thấp
22
Q

Teller (n) - Bank

A
  • Giao dịch viên
23
Q

Dispose (v)

A
  • Vứt bỏ/ Sang nhượng lại
  • Disposable (adJ) –> sử dụng một lần (dĩa/ ly nước)
24
Q

Assest (n)

25
Consent to
= Agree
26
A certificate of accomplishment
27
Take more precautions
- Thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa
28
Straightforward
- Thẳng thắn
29
Accompanied
- Được hộ tống/ Đi cùng với - Hòa âm
30
Run for office
- Tranh cử
31
Delegate (n)
- Đại biểu
32
Remmit (v)
- Chuyển tiền
33
Be limited to +
Giới hạn ở
34
Mortgage (n)
- Khoản thế chấp (Nhà cửa/ Xe cộ) cho ngân hàng
35
Mortgage (n)
- Khoản nợ thế chấp tài sản cho ngân hàng
36
Instruct somebody to + V + something
- Hướng dẫn ai đó làm gì
37
So long as
- Miễn là
38
Congestion (n)
- Sự tắc nghẽn
39
Fertile soil
- Đất màu mỡ/ phì nhiêu
40
In order to + V + O S + V + O, so that S + V + O
41
Antiques (n)
- Đồ cổ
42
Setting
- Bối cảnh trong kịch/ phim/ truyện/ sách - Vị trí/ Vùng (UIrban setting/ Rural setting) --> Their house is in an idyllic country setting (Nhà của họ ở vùng đồng quê bình dị)
43
Aggressive (adj)
- Hung hăng/ Hăng hái quá mức (Theo đuổi mục tiêu gì đó)
44
Acknowlegde (v)
- Công nhận/ Thừa nhận
45
None - Không có vật (Đếm được/ Người) --> Ý chỉ số lượng Nothing - Chỉ sự mơ hồ và không có vật (Không đếm được) - Khi dùng bổ trợ cho động từ thì có nghĩa tương tự nhau
46
Tentative (adj)
- Mang tính thăm dò