Daily 4 14/12 Flashcards
(47 cards)
1
Q
Commonplace
A
(n) –> Điều bình thường, chuyện thường
(adj) –> tầm thường/ cũ rích
2
Q
Testimony (n)
A
- Sự chứng nhận/ bằng chứng
3
Q
Accordance (n)
A
- Sự phù hợp
4
Q
Compel (v)
A
- Bắt buộc/ thúc ép
5
Q
Inadvertently (adv)
A
- Tình cờ/ không cố ý
6
Q
Judicial (adj)
A
- thuộc tòa án/ Do tòa xét xử
7
Q
Keenly (adv)
A
- Sắc sảo/ Hăng hái
8
Q
Lawsuit (n)
A
- Việc kiện cáo/ vụ kiện
9
Q
Observant (adj)
A
- Tinh mắt/ Phục tùng/ Dễ dãi
10
Q
Ordinance (n)
A
- Sắc lệnh/ Quy định
11
Q
Stiff (adj)
A
- Cứng nhắc/ Không linh động
12
Q
Substantiate (v)
A
- Chứng minh
13
Q
Violate (v)
A
- Vi phạm/ Xâm chiếm
14
Q
When it comes to
A
Khi nói đến/ KHi xem xét đến
15
Q
Accustomed (adj)
A
- Quen với/ Thành thói quen
- be accustomed to Gerund–> quen với việc gì đó
16
Q
Demanding (adj)
A
- Đòi hỏi khắt khe
- Demand (v) –> đòi hỏi
17
Q
Associate = Colleague = Peer = Coworker
A
- Đồng nghiệp
18
Q
Division (n)
A
- Bộ phận/ Sự phân chia trong công ty/ Cơ quan chính phủ
- Category –> Khu vực / Lĩnh vực/ Hạng mục (chỉ các tập hợp đối tượng cùng loại)
- Compartment —> Sự chia cắt/ Ngăn cách (Thường chỉ gian phòng/ Khoang xe lửa/ Tủ)
19
Q
Request (n)
A
- Lời yêu cầu/ Lời thỉnh cầu
- Upon request –> Theo yêu cầu
- Request for –> Yêu cầu cái gì
- Be requested to do –> Được nhờ làm cái gì đó
- Request that + S + V –> Nhờ ai làm gì đó
20
Q
Manage (v)
A
- Quản lý/ Xoay xở/ Giải quyết được
- Manage to V –> Xoay xở/ Cố gắng để làm gì đó
21
Q
Submit (v)
A
- Đề trình/ Nộp
- Submit A to B –> Nộp A cho B
22
Q
Remind (v)
A
- Nhắc nhở
- Remind sb + of sth/ that clause –> Nhắc ai đó về điều gì
- Remind sb +to do sth –> Nhắc ai làm gì đó
- Be reminded to do –> được nhắc nhỏ làm gì
23
Q
Noitify (v)
A
- Thông báo/ Cho biết
- Notify sb of sth/mệnh đề that –> Thông báo với ai đó về gì đó
==> Sau notify là O - Annouce (to sb) –> Thông báo với ai đó về gì đó
==> Sau annouce có to trước đối tượng
24
Q
Well-deserved advancement
A
- Sự tiến bộ xứng đáng
25
Release
- (n) --> Sự phát hành/ Sự ra mắt
- (v) --> Phát hành/ Phóng thích/ Làm nhẹ bớt
26
Delegate
- (v) --> Ủy quyền/ Ủy thác/ Giao phó
- (n) --> Đại biểu/ Đại diện
- Delegation (n) --> Phái đoàn/ Đoàn đại biểu
27
Attentively (adv)
- Chăm chú/ Thận trọng
28
Draw (v)
- Lôi kéo/ Thu hút
- Draw + praise/ inspiration + from sb --> Có được lời khen/ Cảm hứng từ ai
29
Revision (n)
- Sự sửa lại/ Duyệt lại
- Make a revision --> Chỉnh sửa
- Revised edtition -->Phiên bản được chỉnh sửa
- Revised policy --> Chính sách được sửa đổi
30
Reluctantly (adv)
- Miễn cưỡng/ Bất đắc dĩ
31
acquaint (v)
- Làm quen với/ Làm cho ai làm quen với
- Acquaint A with B = Famillarize A with B --> Làm cho A quen với B
- Acquaintance (n) --> Người quen
32
Convey (v)
- Truyền đạt/ Vận chuyển
- Conveyor (n) -->Thiết bị truyền tải/ bằng chuyền
33
Check A for B
- Kiểm tra A để xác nhận B
- Check for A --> Xác nhận A
34
File (v)
- Sắp xếp/ Lưu giữ (Thư từ/ Giấy tờ)
- Trình lên/ Đưa ra (Văn kiện)
- File a claim --> Yêu cầu bồi thường (Bảo hiểm)
35
Oversee (v)
- Quan sát/ Giám sát
36
Involved (adj)
- Có tham gia vào/ Có liên quan
- Be involved in --> Có liên quan đến
37
Concentrate (v)
- Tập trung/ Chú tâm
- Concentrate on --> Tập trung vào
- Concentrate A on B --> Tập trung A vào B
38
A sheet of
- Một tờ/ Một mảnh/ Một tấm
39
Business card
- Danh thiếp
40
Cartidge (n)
- Hộp mực (máy in)
41
Paper jam
Kẹt giấy
42
Paperwork (n)
- Công việc giấy tờ
43
Tabletop (n)
- Mặt bàn
44
As if
- Như thể
45
As well as
- Cũng như
46
Be likely to
- Có khả năng
47
Errand (n)
- Việc lặt vặt