Daily 4 14/12 Flashcards

(47 cards)

1
Q

Commonplace

A

(n) –> Điều bình thường, chuyện thường
(adj) –> tầm thường/ cũ rích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Testimony (n)

A
  • Sự chứng nhận/ bằng chứng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Accordance (n)

A
  • Sự phù hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Compel (v)

A
  • Bắt buộc/ thúc ép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Inadvertently (adv)

A
  • Tình cờ/ không cố ý
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Judicial (adj)

A
  • thuộc tòa án/ Do tòa xét xử
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Keenly (adv)

A
  • Sắc sảo/ Hăng hái
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lawsuit (n)

A
  • Việc kiện cáo/ vụ kiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Observant (adj)

A
  • Tinh mắt/ Phục tùng/ Dễ dãi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ordinance (n)

A
  • Sắc lệnh/ Quy định
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Stiff (adj)

A
  • Cứng nhắc/ Không linh động
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Substantiate (v)

A
  • Chứng minh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Violate (v)

A
  • Vi phạm/ Xâm chiếm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

When it comes to

A

Khi nói đến/ KHi xem xét đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Accustomed (adj)

A
  • Quen với/ Thành thói quen
  • be accustomed to Gerund–> quen với việc gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Demanding (adj)

A
  • Đòi hỏi khắt khe
  • Demand (v) –> đòi hỏi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Associate = Colleague = Peer = Coworker

A
  • Đồng nghiệp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Division (n)

A
  • Bộ phận/ Sự phân chia trong công ty/ Cơ quan chính phủ
  • Category –> Khu vực / Lĩnh vực/ Hạng mục (chỉ các tập hợp đối tượng cùng loại)
  • Compartment —> Sự chia cắt/ Ngăn cách (Thường chỉ gian phòng/ Khoang xe lửa/ Tủ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Request (n)

A
  • Lời yêu cầu/ Lời thỉnh cầu
  • Upon request –> Theo yêu cầu
  • Request for –> Yêu cầu cái gì
  • Be requested to do –> Được nhờ làm cái gì đó
  • Request that + S + V –> Nhờ ai làm gì đó
20
Q

Manage (v)

A
  • Quản lý/ Xoay xở/ Giải quyết được
  • Manage to V –> Xoay xở/ Cố gắng để làm gì đó
21
Q

Submit (v)

A
  • Đề trình/ Nộp
  • Submit A to B –> Nộp A cho B
22
Q

Remind (v)

A
  • Nhắc nhở
  • Remind sb + of sth/ that clause –> Nhắc ai đó về điều gì
  • Remind sb +to do sth –> Nhắc ai làm gì đó
  • Be reminded to do –> được nhắc nhỏ làm gì
23
Q

Noitify (v)

A
  • Thông báo/ Cho biết
  • Notify sb of sth/mệnh đề that –> Thông báo với ai đó về gì đó
    ==> Sau notify là O
  • Annouce (to sb) –> Thông báo với ai đó về gì đó
    ==> Sau annouce có to trước đối tượng
24
Q

Well-deserved advancement

A
  • Sự tiến bộ xứng đáng
25
Release
- (n) --> Sự phát hành/ Sự ra mắt - (v) --> Phát hành/ Phóng thích/ Làm nhẹ bớt
26
Delegate
- (v) --> Ủy quyền/ Ủy thác/ Giao phó - (n) --> Đại biểu/ Đại diện - Delegation (n) --> Phái đoàn/ Đoàn đại biểu
27
Attentively (adv)
- Chăm chú/ Thận trọng
28
Draw (v)
- Lôi kéo/ Thu hút - Draw + praise/ inspiration + from sb --> Có được lời khen/ Cảm hứng từ ai
29
Revision (n)
- Sự sửa lại/ Duyệt lại - Make a revision --> Chỉnh sửa - Revised edtition -->Phiên bản được chỉnh sửa - Revised policy --> Chính sách được sửa đổi
30
Reluctantly (adv)
- Miễn cưỡng/ Bất đắc dĩ
31
acquaint (v)
- Làm quen với/ Làm cho ai làm quen với - Acquaint A with B = Famillarize A with B --> Làm cho A quen với B - Acquaintance (n) --> Người quen
32
Convey (v)
- Truyền đạt/ Vận chuyển - Conveyor (n) -->Thiết bị truyền tải/ bằng chuyền
33
Check A for B
- Kiểm tra A để xác nhận B - Check for A --> Xác nhận A
34
File (v)
- Sắp xếp/ Lưu giữ (Thư từ/ Giấy tờ) - Trình lên/ Đưa ra (Văn kiện) - File a claim --> Yêu cầu bồi thường (Bảo hiểm)
35
Oversee (v)
- Quan sát/ Giám sát
36
Involved (adj)
- Có tham gia vào/ Có liên quan - Be involved in --> Có liên quan đến
37
Concentrate (v)
- Tập trung/ Chú tâm - Concentrate on --> Tập trung vào - Concentrate A on B --> Tập trung A vào B
38
A sheet of
- Một tờ/ Một mảnh/ Một tấm
39
Business card
- Danh thiếp
40
Cartidge (n)
- Hộp mực (máy in)
41
Paper jam
Kẹt giấy
42
Paperwork (n)
- Công việc giấy tờ
43
Tabletop (n)
- Mặt bàn
44
As if
- Như thể
45
As well as
- Cũng như
46
Be likely to
- Có khả năng
47
Errand (n)
- Việc lặt vặt