Daily 9.03 Flashcards
(61 cards)
1
Q
- Alley (n)
A
- Hẻm
2
Q
- Hydrant = Fire plug
A
- Trụ cấp nước cứu hoả
3
Q
- Pennant (n)
A
- Cờ hiệu
4
Q
- Intersection = Junction
A
- Ngã tư
5
Q
- Secluded (adj)
A
- Hẻo lánh
6
Q
- Detour (n)
A
- Đường vòng
- Make a detour
- Take a shortcut
7
Q
- Puddle (n)
A
- Vũng nước
8
Q
- Gravel (n)
A
- Bãi sỏi
9
Q
- Passerby = Passer - by
A
- người qua đường
10
Q
- Byway = Bypath
A
- Đường nhỏ ít xe cộ qua lại
11
Q
- Pothole (n)
A
- Ổ gà
12
Q
- Ridership (n)
A
- Lượng hành khách
13
Q
- Depot (n)
A
- Bến / Kho
14
Q
- Catch in traffic jam
A
- Bị tắc đường
15
Q
- Dent (n)
A
- Vết lõm (trên xe hơi)
16
Q
- Hood = Bonnet (n)
A
- Nắp ca pô
17
Q
- Pull up (v)
A
- Tấp xe vào lề
18
Q
- Puncture (n)
A
- Vết thủng
19
Q
- Flat tire
A
- Xịt lốp
20
Q
- Derail (v)
A
- Trật bánh
21
Q
- Train bound for
A
- Đi về hướng
22
Q
- Train conductor
A
- Người soát vé
23
Q
- Stopover / Layover
A
- Trạm dừng chân
24
Q
- Luggage claim
A
- Lấy hành lý
25
- Embarkation card / Disembarkation card
- Tờ khai nhập / xuất cảnh
26
- Via = By way of
- Theo đường
27
- Fire extinguisher
- Bình cứu hoả
28
- on hold
- bị hoãn
29
- I am on standby for the flight
- Đợi máy bay
30
- Photogenic (adj)
- Ăn ảnh
31
- Observatory (n)
- Đài thiên văn
32
- Observation desk
- Đài vọng cảnh
33
- Binocular microscope
- Kính hiển vi nhìn bằng hai mắt
34
- Shrine (n)
- Đền thờ
35
- Lodging (n)
- Nơi ngủ tạm
36
- Bellhop (n)
- Nhân viên trực tại khách sạn
37
- Cloakroom (n()
- Phòng thay đồ
38
- lock myself out
- Khoá trái cửa
39
- Revolving door
- Cửa xoay
40
- Chute (n)
- Máng
41
- Sprout (n)
- Mầm
42
- Sprinkler system
- Hệ thống tưới tự động
43
- Wander (v)
- Lang thang
44
- Stroll (v)
- Đi dạo
45
- Trowel (n)
- Cái bay
46
- Beckon (v)
- Ngoắc tay
47
- Stoop (v)
- Chồm nửa người về trước
48
- Take hold of
- Giữ
49
- Spectacle (n)
- Cảnh tượng
50
- take off = Remove
- Cởi / Tách
51
- Use up
- Sử dụng hết
52
- Stout = Plump = Fat
53
- Slender = Slim
54
- Canyon (n)
- Hẻm núi
55
- River bank
- Bờ sông
56
- Whirlpool (n)
- Xoáy nước
57
- Reburish = Remodel
58
- Foreman (n)
- Quản đốc
59
- Eaves (n)
- Mái hiên
60
- Gutter (n)
- Máng nước trên nóc nhà
61
- Attic (n)
- Tầng gác mái