Daily 2 2.11 Flashcards

1
Q

Consulant

A

Người cố vấn

  • Consult + chuyên gia –> tham khảo ý kiến
  • Consult with + người ngang hàng –> hội ý, thảo luận ai
  • Consult + sách/ tài liệu –> tìm hiểu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Entile

A

Có quyền làm gì đó

  • be entile to + N –> được hưởng gì đó
  • be entile to –> được quyền làm gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Payroll

A

Bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Recruit (v)

A

Tuyển nhân viên
(n) - nhân viên mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wage

A

Tiền lương - theo giờ/ ngày

  • Salary - theo năm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Apprentice

A

Người học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dress formally

A

Mặc trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dressed in suit

A

Mặc vest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Full time work/job

A

Công việc toàn thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lay out

A

Bày ra/ đặt ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pay raise

A

Tăng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Practical experience

A

Kinh nghiệm thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Proof of employment letter

A
  • Thư xác nhận việc làm –> Thường được viết để xác nhận lịch sử làm việc (Thường được sử dụng cho việc vay tiền, thuê tài sản, xin việc mới, …)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Send off to

A

Gửi thư đếnZ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Zealous

A

Hăng hái/Nhiệt huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Devoted

A

Hết lòng/ Tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Enthusiastic

A

Nhiệt tình

18
Q

Excel (v)

A

Xuất sắc hơn/ Vượt trội hơn

19
Q

Exclude (v)

A

Ngoại trừ, Không bao gồm

20
Q

Be influenced by apperance

A

BỊ chi phối bởi vẻ ngoài

21
Q

Bilingual

A

Song ngữ

22
Q

Diploma

A

Bằng tốt nghiệp

23
Q

Endurance

A

Sự chịu đưng/ Khả năng chịu đựng

24
Q

In a positive manner

A

Theo một cách tích cực

25
Q

Make “A” a regular habit

A

Biến “A” thành thói quen

26
Q

make a commitment to

A

Đưa ra cam kết với/ Quyết định chắc chắn làm điề gì đó

27
Q

Manpower

A

Nhân lực

28
Q

Novice

A

Tập sự

29
Q

Paycheck

A

Tiền lương/ Tiền công

30
Q

Work history

A

Lịch sử làm việc/ KN làm việc

31
Q

Credential (n)

A

Thông tin xác thực/ Giấy chứng nhận

32
Q

Firsthand (adj)

A

Trực tiếp nghe/ nhìn

33
Q

On occasion

A

Nhân dịp

34
Q

Overqualified

A

Vượt quá thực lực, trình độ

35
Q

On the waiting list

A

Trong danh sách chờ

36
Q

Oriented (adj)

A

Được định hướng

37
Q

Pertaining to

A

Gắn liền với/ Đi đôi với

38
Q

Questionably (adv)

A

Đáng ngờ/ Có vấn đề

39
Q

Replenish (v)

A

Cấp thêm/ Bổ sung

40
Q

Simplicity (n)

A

Sự đơn giản