Daily 8.3 Flashcards

(46 cards)

1
Q
  • Preventive (adj)
A
  • Ngăn ngừa / Thận trọng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Reform (n) / (v)
A
  • Cải cách / Sửa đổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Downsize (v)
A
  • Cắt giảm (Nhân sự)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Grease (n)
A
  • Mỡ / Dầu mỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Integration (n)
A
  • Hội nhập
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Line worker
A
  • Công nhân trong dây chuyền
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • In the event of
A
  • Trong trường hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Make public
A
  • Công khai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Market awareness
A
  • Hiểu biết về thị trường
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Outlast (v)
A
  • Tồn tại lâu hơn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Output (n)
A
  • Sản lượng / Hiệu suất
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Ready - made
A
  • Có sắn / May sẵn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Refine (v)
A
  • Lọc / Tinh chế
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • upon + V_ing
A
  • Ngay khi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Sort out
A
  • Phân loại / Tuyển chọn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Come apart
A
  • Tan rã / Đổ vỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  • Halt (n)
A
  • Sự tạm nghỉ / Dừng chân
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  • Welding
A
  • Kỹ thuật hàn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  • Continuity (n)
A
  • Sự liên tục / Tính liên tục

> < Continuation —> Sự tiếp tục

20
Q
  • Excavation (n)
A
  • Sự khai quật
21
Q
  • Fabricate (v)
A
  • Bịa đặt / Làm giả
22
Q
  • Involuntarily (adv)
A
  • Vô tình / Không cố ý
23
Q
  • Provoke (v)
A
  • Kích động / Khiêu khích
24
Q
  • Tolerance (n)
A
  • Lòng khoan dung
25
- Unfailingly (adv)
- Luôn luôn / Lúc nào cũng
26
- Argrumentative (adj)
- Thích tranh cãi - Agruable (adj) ---> Đáng ngờ / Đáng tranh cãi
27
- Infuriate (v)
- Làm điên lên
28
- Commentary (n)
- Bài bình luận / Lời chú thích
29
- Observe (v)
- Tuân thủ / Tiến hành --> Observe regulation ---> Tuân thủ quy định
30
- Counselor (n)
- Cố vấn viên
31
- Ceremonial (adj)
32
- Ceremonial (adj)
- Thuộc nghi lễ / Long trọng
33
- Handheld (adj)
- cầm tay
34
- Discouraging (adj)
- Làm chán nản
35
- Graciously (adv)
- Nhã nhặn / Tử tế
36
- Vivid (adj)
- Sống động / Sặc sỡ
37
- Breakage (n)
- Tổn thất / Chỗ bị nứt
38
- Faulty (adj)
- Có lỗi / Gặp trục trặc
39
- factually (adv)
- Đúng như thật
40
- Nourish (v)
- Nuôi dưỡng / Ấp ủ
41
- Superb (adj)
- Nguy nga / tráng lệ
42
- Indulge (v)
- Chiều theo / Tận hưởng / Say mê - Indulge in = Be addicted to
43
- Landmark (n)
- Điểm mốc / Cột mốc
44
- Porter (n)
-- Người khuân vác
45
- Distant (adj)
- Xa / Xa cách
46
- Accumulate (v)
- Chất đống / Gom góp