Daily 8.3 Flashcards

1
Q
  • Preventive (adj)
A
  • Ngăn ngừa / Thận trọng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Reform (n) / (v)
A
  • Cải cách / Sửa đổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Downsize (v)
A
  • Cắt giảm (Nhân sự)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Grease (n)
A
  • Mỡ / Dầu mỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Integration (n)
A
  • Hội nhập
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Line worker
A
  • Công nhân trong dây chuyền
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • In the event of
A
  • Trong trường hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Make public
A
  • Công khai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Market awareness
A
  • Hiểu biết về thị trường
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Outlast (v)
A
  • Tồn tại lâu hơn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Output (n)
A
  • Sản lượng / Hiệu suất
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Ready - made
A
  • Có sắn / May sẵn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Refine (v)
A
  • Lọc / Tinh chế
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • upon + V_ing
A
  • Ngay khi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Sort out
A
  • Phân loại / Tuyển chọn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Come apart
A
  • Tan rã / Đổ vỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  • Halt (n)
A
  • Sự tạm nghỉ / Dừng chân
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  • Welding
A
  • Kỹ thuật hàn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  • Continuity (n)
A
  • Sự liên tục / Tính liên tục

> < Continuation —> Sự tiếp tục

20
Q
  • Excavation (n)
A
  • Sự khai quật
21
Q
  • Fabricate (v)
A
  • Bịa đặt / Làm giả
22
Q
  • Involuntarily (adv)
A
  • Vô tình / Không cố ý
23
Q
  • Provoke (v)
A
  • Kích động / Khiêu khích
24
Q
  • Tolerance (n)
A
  • Lòng khoan dung
25
Q
  • Unfailingly (adv)
A
  • Luôn luôn / Lúc nào cũng
26
Q
  • Argrumentative (adj)
A
  • Thích tranh cãi
  • Agruable (adj) —> Đáng ngờ / Đáng tranh cãi
27
Q
  • Infuriate (v)
A
  • Làm điên lên
28
Q
  • Commentary (n)
A
  • Bài bình luận / Lời chú thích
29
Q
  • Observe (v)
A
  • Tuân thủ / Tiến hành

–> Observe regulation —> Tuân thủ quy định

30
Q
  • Counselor (n)
A
  • Cố vấn viên
31
Q
  • Ceremonial (adj)
A
32
Q
  • Ceremonial (adj)
A
  • Thuộc nghi lễ / Long trọng
33
Q
  • Handheld (adj)
A
  • cầm tay
34
Q
  • Discouraging (adj)
A
  • Làm chán nản
35
Q
  • Graciously (adv)
A
  • Nhã nhặn / Tử tế
36
Q
  • Vivid (adj)
A
  • Sống động / Sặc sỡ
37
Q
  • Breakage (n)
A
  • Tổn thất / Chỗ bị nứt
38
Q
  • Faulty (adj)
A
  • Có lỗi / Gặp trục trặc
39
Q
  • factually (adv)
A
  • Đúng như thật
40
Q
  • Nourish (v)
A
  • Nuôi dưỡng / Ấp ủ
41
Q
  • Superb (adj)
A
  • Nguy nga / tráng lệ
42
Q
  • Indulge (v)
A
  • Chiều theo / Tận hưởng / Say mê
  • Indulge in = Be addicted to
43
Q
  • Landmark (n)
A
  • Điểm mốc / Cột mốc
44
Q
  • Porter (n)
A

– Người khuân vác

45
Q
  • Distant (adj)
A
  • Xa / Xa cách
46
Q
  • Accumulate (v)
A
  • Chất đống / Gom góp