Daily 6 27.02.2023 Flashcards
(41 cards)
1
Q
- Conduct (V)
A
- Tiến hành / Chỉ đạo ./ Điều khiển
2
Q
- Milestone (n0
A
- Cột mốc
3
Q
- Adjust to
A
- Thích ứng với
4
Q
- Agree + to + V
- Agree with + Người
- Agree on + ý kiến
A
5
Q
- Remove A from B
A
- Cách chức / Xoá bỏ / Dọn A khỏi B
6
Q
- Direct A to B
A
- Chỉ dẫn A đến B
7
Q
- Collective (Adj)
A
- Tập thể / Chung / Công cộng
8
Q
- Abstract (adjk)
A
- Mơ hồ / Trừu tượng
9
Q
- Directory (n)
A
- Danh bạ / Sổ địa chỉ
10
Q
- Accountable (adj)
A
- Chịu trach nhiệm / Có thể giải thích được
- Be accountable for / to A —> Chịu trách nhiệm về
11
Q
- Respect for
- With respect
A
- Tôn trọng vì
- Với sự tôn trọng
12
Q
- In duplicate
- Make duplicate of
A
- Nhân đôi
- Sao chép lại cái gì đó
13
Q
- Engage (v)
A
- Tham gia / Cam kết / Thu hút
- Engagement (n) —> Sự hứa hẹn / Sự Cam kết
- Engaging (adj) —> Cuốn hút / Duyên dáng
- Engage in —> Tham gia vào
- Be engaged in –> Liên quan đến
14
Q
- Foster (v)
A
- Thúc đẩy / Bối dưỡng / Bồi đắp
- Staff dinners helped foster better work relations
—> Những bữa tối giữa các nhân viên đã giúp bồi đắp mối quan hệ trong công việc
15
Q
- Halfway
A
- Adj –> Nửa chừng / Nửa vời
- Adv –> Ở giữa
16
Q
- Hand over
A
- Bàn giao
17
Q
- In a pile
A
- Thành đống
18
Q
- Literate (adj
A
- Biết đọc
- Literacy (n) –> Biết đọc / Trình độ học vấn
19
Q
- Be asked to + V_base
A
- Được yêu cầu làm gì
20
Q
- Exuse (n)
A
- Lý do / Lời bào chữa
21
Q
- Count on
A
- Tin vào / Trông cậy vào
22
Q
- Lose one’s temper
A
- Tức giận / Mất bình tĩnh
23
Q
- Obsesses about
A
- Ám ảnh
24
Q
- Personal effect
A
- Đồ dùng cá nhân / Tài sàn cá nhân
25
- Bookeeping
- Công việc kế toán
26
- Have one's hands fuill
- Bận tay
27
- Delegation of task
- Sự uỷ nhiệm công việc
28
- Ease (v)
- Làm giảm / Làm dịu
29
- Congestion (n)
- Tắc nghẽn
30
- Narrate (v)
- Tường thuật
31
- can easily relate to ...
- Dễ dàng đồng cảm với
32
- Carpool (v)
- Đi cùng xe
33
- Merchant (v)
- Thương nhân
34
- Flatterer (v)
- Khoác lác / Nịnh hót / Tâng bốc
35
- Reception (n)
- Tiệc chiêu đãi
36
- Uneven terrain
- Địa hình không bằng phẳng
37
- Applaud someone for something
- hoan nghênh
38
- Even if
- Thậm chí nếu
39
- Given , ...
- Với tình hình ... , ...
40
- Biased (adj)
- Thiên vị
41
- Assortment (n)
- Một nhóm / Một tập hợp của nhiều thứ khác nhau (nhóm người)