Daily 6 27.02.2023 Flashcards

1
Q
  • Conduct (V)
A
  • Tiến hành / Chỉ đạo ./ Điều khiển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Milestone (n0
A
  • Cột mốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Adjust to
A
  • Thích ứng với
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Agree + to + V
  • Agree with + Người
  • Agree on + ý kiến
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Remove A from B
A
  • Cách chức / Xoá bỏ / Dọn A khỏi B
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Direct A to B
A
  • Chỉ dẫn A đến B
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • Collective (Adj)
A
  • Tập thể / Chung / Công cộng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Abstract (adjk)
A
  • Mơ hồ / Trừu tượng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Directory (n)
A
  • Danh bạ / Sổ địa chỉ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Accountable (adj)
A
  • Chịu trach nhiệm / Có thể giải thích được
  • Be accountable for / to A —> Chịu trách nhiệm về
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Respect for
  • With respect
A
  • Tôn trọng vì
  • Với sự tôn trọng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • In duplicate
  • Make duplicate of
A
  • Nhân đôi
  • Sao chép lại cái gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Engage (v)
A
  • Tham gia / Cam kết / Thu hút
  • Engagement (n) —> Sự hứa hẹn / Sự Cam kết
  • Engaging (adj) —> Cuốn hút / Duyên dáng
  • Engage in —> Tham gia vào
  • Be engaged in –> Liên quan đến
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • Foster (v)
A
  • Thúc đẩy / Bối dưỡng / Bồi đắp
  • Staff dinners helped foster better work relations
    —> Những bữa tối giữa các nhân viên đã giúp bồi đắp mối quan hệ trong công việc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Halfway
A
  • Adj –> Nửa chừng / Nửa vời
  • Adv –> Ở giữa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Hand over
A
  • Bàn giao
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  • In a pile
A
  • Thành đống
18
Q
  • Literate (adj
A
  • Biết đọc
  • Literacy (n) –> Biết đọc / Trình độ học vấn
19
Q
  • Be asked to + V_base
A
  • Được yêu cầu làm gì
20
Q
  • Exuse (n)
A
  • Lý do / Lời bào chữa
21
Q
  • Count on
A
  • Tin vào / Trông cậy vào
22
Q
  • Lose one’s temper
A
  • Tức giận / Mất bình tĩnh
23
Q
  • Obsesses about
A
  • Ám ảnh
24
Q
  • Personal effect
A
  • Đồ dùng cá nhân / Tài sàn cá nhân
25
Q
  • Bookeeping
A
  • Công việc kế toán
26
Q
  • Have one’s hands fuill
A
  • Bận tay
27
Q
  • Delegation of task
A
  • Sự uỷ nhiệm công việc
28
Q
  • Ease (v)
A
  • Làm giảm / Làm dịu
29
Q
  • Congestion (n)
A
  • Tắc nghẽn
30
Q
  • Narrate (v)
A
  • Tường thuật
31
Q
  • can easily relate to …
A
  • Dễ dàng đồng cảm với
32
Q
  • Carpool (v)
A
  • Đi cùng xe
33
Q
  • Merchant (v)
A
  • Thương nhân
34
Q
  • Flatterer (v)
A
  • Khoác lác / Nịnh hót / Tâng bốc
35
Q
  • Reception (n)
A
  • Tiệc chiêu đãi
36
Q
  • Uneven terrain
A
  • Địa hình không bằng phẳng
37
Q
  • Applaud someone for something
A
  • hoan nghênh
38
Q
  • Even if
A
  • Thậm chí nếu
39
Q
  • Given , …
A
  • Với tình hình … , …
40
Q
  • Biased (adj)
A
  • Thiên vị
41
Q
  • Assortment (n)
A
  • Một nhóm / Một tập hợp của nhiều thứ khác nhau (nhóm người)