Daily 7.03 Flashcards

1
Q
  • Solely (adv)
A
  • Đơn độc / Độc quyền
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Relatively (adv)
A
  • Có liên quan / Tương đối
  • Relatively low / lenient –> Tương đối thấp / Tương đối khoan dung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Spare
A
  • (v) –> Để dành cho / Không cần đến
  • (adj) –> Dự trữ / Dự phòng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Clearance (n)
A
  • Sự cho phép / giấy phép / Xả hàng / Đặc quyền
  • Clearance sale –> Bán xả hàng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Applicable (adj)
A
  • Có thể ứng dụng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Put out for display
A
  • Đem ra trưng bày
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • Gift certificate
A
  • Phiếu quà tặng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Readership (n)
A
  • Cộng đồng độc giả
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Valid for
A
  • Còn hiệu lực
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Thrifty (adj)
A
  • Tiết kiệm / Tằn tiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Textile (n)
A
  • Vải dệt / Đồ dệt may
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Wholesale (n)
A
  • Bán buôn / Bán sỉ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Awning (n)
A
  • Tấm bạt vải / Mái hiên
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • Cookware (n)
A
  • Dụng cụ nấu ăn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Exposition (n)
A
  • Sự phơi bày / bộc lộ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Observably (adv)
A
  • Đáng chú ý / Đáng kể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  • At a substantial discount
A
  • Giảm giá đáng kể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  • Embroider (v)
A
  • Thêu / Dệt vải
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  • Exhilarating (adj)
A
  • Làm vui vẻ / Gây phấn chấn
20
Q
  • Exorbitant price
A
  • Giá căt cổ
21
Q
  • Exquisite (adj)
A
  • Tinh tế / Nhã nhặn
22
Q
  • Extravagance (n)
A
  • Hoang phí / Vô lý
23
Q
  • Redeem (v)
A
  • Quy đổ / Chuộc lỗi
24
Q
  • Undercharge (v)
A
  • Định giá quá thấp
25
Q
  • Research on
A
26
Q
  • Revolutionary (adj)
A
  • Mang tính cách mạng
27
Q
  • Sufficiently (adv)
A
  • Đầy đủ / Chắc chắn / Thoả đáng
28
Q
  • Envision (n)
A
  • Hình dung / Mường tượng
29
Q
  • Grant
A
  • (v) —> Ban / Cấp / Thừa nhận
  • (n) —> Sự ban / Sự cấp / Sự chuyển nhượng / Trợ cấp
30
Q
  • Grant
A
  • (v) —> Ban / Cấp / Thừa nhận
  • (n) —> Sự ban / Sự cấp / Sự chuyển nhượng / Trợ cấp-
31
Q
  • Grant
A
  • (v) —> Ban / Cấp / Thừa nhận
  • (n) —> Sự ban / Sự cấp / Sự chuyển nhượng / Trợ cấp-
32
Q
  • Indication (n)
A
  • Biểu hiện / Dấu hiệu
33
Q
  • Be superior to
A
  • Cao cấp hơn

> < Inferior –> Thấp cấp hơn

34
Q
  • Corrosion (n)
A
  • Sự ăn mòn
  • Erosion (n) —> Sự xói mòn
35
Q
  • Remnant (n)
A
  • Tàn dư
36
Q
  • Dysfunction (n)
A
  • Rối loạn chức năng
37
Q
  • Embeđded (adj)
A
  • Được gắn vào
38
Q
  • Be geared to
A
  • Cho khớp với
39
Q
  • processing (n)
A
  • Quy trình chế biến / Gia công

> < Process (n) : Quá trình / Quy trình

40
Q
  • Be filled to capacity
A
  • Đầy ắp
41
Q
  • Utilize (v)
A
  • Dùng / Sử dụng / Tận dụng / Khai thác
42
Q
  • Place A on standby
A
  • Đặt vào trạng thái sẵn sàng
43
Q
  • Make a decision about
A
  • Đưa ra quyết định về
44
Q
  • Tailored (adj)
A
  • Được tuỳ chỉnh / Điều chỉnh (theo yêu cầu)
45
Q
  • Economize (v)
A
  • Tiết kiệm
46
Q
  • Expiration (n)
A
  • Sự hết hạn
47
Q
  • Maneuver (v)
A
  • Diễn tập / Điều động