Bài 28 Flashcards
(55 cards)
1
Q
うれます
売れます
A
bán chạy
2
Q
おどります
踊ります
A
nhảy
3
Q
かみます
A
nhai, cắn
4
Q
えらびます
選びます
A
lựa chọn
5
Q
かよいます[だいがくに~]
通います[だいがくに~]
A
đi học
6
Q
メモします
A
ghi lại, memo
7
Q
まじめ[な]
A
nghiêm túc, ngoan
8
Q
えらい
偉い
A
giỏi, siêu
8
Q
ねっしん[な]
熱心[な]
A
nhiệt tình
8
Q
ちょうどいい
A
vừa vặn
9
Q
びよういん
美容院
A
hiệu làm đẹp
9
Q
けしき
景色
A
phong cảnh
10
Q
だいどころ
台所
A
nhà bếp
10
Q
けいけん [~があります]
経験
A
kinh nghiệm
11
Q
にんき ([学生に]~があります)
人気
A
được [sinh viên] yêu thích
11
Q
ちから
力
A
sức mạnh
11
Q
かたち
形
A
hình dạng
12
Q
いろ
色
A
màu sắc
12
Q
ガム
A
kẹo cao su
12
Q
あじ
味
A
vị
12
Q
しなもの
品物
A
hàng hóa
13
Q
ねだん
値段
A
giá cả
13
Q
きゅうりょう
給料
A
lương
14
Q
ボーナス
A
thưởng
15
ゲーム
trò chơi, game
16
ばんぐみ
番組
chương trình
17
ドラマ
phim truyền hình
18
かしゅ
歌手
ca sĩ
19
しょうせつ
小説
tiểu thuyết
20
しょうせつか
小説家
nhà văn, tiểu thuyết gia
21
~か
~家
nhà ~
22
~き
~機
máy ~
23
むすこ
息子
con trai mình
24
むすこさん
息子さん
con trai người khác
25
むすめ
娘
con gái mình
26
むすめさん
娘さん
con gái người khác
27
じぶん
自分
mình
28
しょうらい
将来
tương lai
29
しばらく
một lúc
30
たいてい
thường thì
31
それに
hơn nữa
32
それで
vì thế
33
[ちょっと]おねがいがあるんですが。
[ちょっと]お願いがあるんですが。
Tôi có [chút] việc muốn nhờ
34
じつは
実は
thực ra
35
かいわ
会話
hội thoại
36
おしらせ
お知らせ
Thông báo
37
おしらせ
お知らせ
Thông báo
38
さんかします
参加します
Tham gia
39
さんかします
参加します
Tham gia
40
ひにち
日にち
Thời gian (ban ngày)
41
たいいくかん
体育館
Nhà thi đấu thể thao
42
むりょう
無料
Miễn phí
43
さそいます
誘います
Mời
44
イベント
Sự kiện
45
イベント
Sự kiện