Bài 40 Flashcards

1
Q

はかります
測ります、量ります

A

đo, cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かぞえます
数えます

A

đếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たしかめます
確かめます

A

xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あいます[サイズが~]
合います

A

vừa [cỡ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

しゅっぱつします
出発します

A

xuất phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

とうちゃくします
到着します

A

đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

よいます
酔います

A

say rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うまくいきます

A

thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

でます[もんだいが~]
出ます[問題が~]

A

có [nội dung câu hỏi thi], ra [đề]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

そうだんします
相談します

A

nói chuyện, thảo luận, tâm sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひつよう[な]
必要[な]

A

cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

てんきよほう
天気予報

A

dự báo thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぼうねんかい
忘年会

A

tiệc cuối năm, tiệc tất niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しんねんかい
新年会

A

tiệc đầu năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

にじかい
二次会

A

tăng hai, hiệp hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はっぴょうかい
発表会

A

buổi phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

たいかい
大会

A

hội thi, cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

マラソン

A

maratong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

コンテスト

A

cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

おもて

A

mặt phải, mu bàn tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

うら

A

mặt trái, lòng bàn tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

まちがい

A

sai sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

きず

A

vết thương, vết trầy, vết xước

24
Q

ズボン

25
[お]としより [お]年寄り
người già, người cao tuổi
26
ながさ 長さ
chiều dài
27
おもさ 重さ
trọng lượng
28
たかさ 高さ
chiều cao
29
おおきさ 大きさ
kích thước, độ lớn
30
[ー]びん [ー]便
chuyến [-]
31
ーこ ー個
- cái, - chiếc (trợ từ số đếm vật nhỏ)
32
ーほん ー本
- cái, - cây, - chiếc (trợ từ số đếm vật có hình dạng thon dài)
33
ーはい、ーばい、ーぱい ー杯
- cốc, - ly, (trợ từ số đếm lượng đồ uống theo ly, cốc, ...)
34
ーセンチ
- cm
35
ーミリ
- mm
36
ーグラム
- gram
37
~いじょう ~以上
trên ~
38
~いか ~以下
dưới ~
39
どうでしょうか。
Như thế nào ạ?
40
テスト
bài kiểm tra
41
せいせき 成績
thành tích
42
ところで
nhân tiện
43
いらっしゃいます
đến
44
ようす 様子
bộ dạng, tình hình
45
じけん 事件
vụ án, sự kiện
46
オートバイ
motor phân khối lớn
47
ばくだん 爆弾
bom, lựu đạn
48
つみます 積み増す
chất lên
49
うんてんしゅ 運転手
tài xế, lái xe
50
はなれた 離れた
xa, cách xa
51
きゅうに 急に
đột nhiên
52
うごかします 動かします
di chuyển
53
いっしょうけんめい 一生懸命
chăm chỉ, cố gắng hết sức
54
はんにん 犯人
tên tội phạm, thủ phạm
55
おとこ 男
người đàn ông
56
てにいれます 手に入れます
có được, mua được
57
いまでも 今でも
ngay cả bây giờ cũng