Bài 47 Flashcards
(34 cards)
1
Q
もえます[ごみが~]
燃えます
A
cháy [rác ~]
2
Q
ふきます[かぜが~]
吹きます[風が~]
A
thổi [gió ~]
3
Q
なくなります
亡くなります
A
qua đời (từ nói tránh của しにます)
4
Q
あつまります[ひとが~]
集まります[人が~]
A
tập trung [người ~]
5
Q
わかれます[ひとが~]
別れます[人が~]
A
chia tay [người ~]
6
Q
します[おと・こえが~][あじが~][においが~]
します[音・声が~][味が~][においが~]
A
có [tiếng/âm thanh] [vị] [mùi]
7
Q
きびしい
厳しい
A
nghiêm khắc
8
Q
ひどい
A
khủng khiếp
9
Q
こわい
怖い
A
sợ, đáng sợ
10
Q
じっけん
実験
A
thực nghiệm
11
Q
データ
A
dữ liệu
12
Q
じんこう
人口
A
dân số
13
Q
におい
A
mùi
14
Q
かがく
科学
A
khoa học
15
Q
いがく
医学
A
y học
16
Q
ぶんがく
文学
A
văn học
17
Q
パトカー
A
xe tuần tra cảnh sát
18
Q
きゅうきゅうしゃ
救急車
A
xe cấp cứu
19
Q
さんせい
賛成
A
tán thành
20
Q
はんたい
反対
A
phản đối
21
Q
だいとうりょう
大統領
A
tổng thống
22
Q
~によると
A
theo ~ (biểu thị nguồn thông tin)
23
Q
こんやくします
婚約します
A
đính ước, ăn hỏi
24
Q
どうも
A
có vẻ như (được dùng khi biểu thị sự suy đoán)
25
こいびと
恋人
người yêu
26
あいて
相手
đối phương, hôn phu, hôn thê
27
しりあいます
知り合います
quen biết
28
けしょう(~をします)
化粧
trang điểm
29
せわをします
世話をします
chăm sóc
30
じょせい
女性
phụ nữ, nữ
31
だんせい
男性
nam giới, nam
32
ながいき
長生き
thọ (~します sống lâu)
33
りゆう
理由
lý do
34
かんけい
関係
quan hệ