Bài 37 Flashcards

1
Q

ほめます
褒めます

A

khen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しかります

A

mắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

さそいます
誘います

A

mời, rủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しょうたいます
招待ます

A

mời (lịch sự hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

たのみます
頼みます

A

nhờ, sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ちゅういします
注意します

A

nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

とります

A

lấy, cắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ふみます
踏みます

A

dẫm, đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

こわします
壊します

A

làm hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

よごします
汚します

A

làm bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おこないます
行います

A

tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ゆしゅつします
輸出します

A

xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ゆにゅうします
輸入します

A

nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ほんやくします
翻訳します

A

biên dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

はつめいします
発明します

A

phát minh, giải thích, thuyết trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はっけんします
発見します

A

phát hiện, tìm ra, tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

こめ

A

gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

むぎ

A

lúa mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

せきゆ
石油

A

dầu mỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

げんりょう
原料

A

nguyên liệu (thô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

インスタントラーメン

A

mì ăn liền, mì gói

22
Q

デート

23
Q

どろぼう
泥棒

A

kẻ trộm

24
Q

けいかん
警官

A

cảnh sát

25
せかいじゅう 世界中
trên toàn thế giới
26
~じゅう ~中
toàn ~
27
ーせいき ー世紀
thế kỷ -
28
なにご 何語
tiếng gì
29
だれか
ai đó
30
よかったですね。
Hay quá nhỉ. /Vui quá nhỉ.
31
みなさま 皆様
quý vị (kính ngữ của みなさん)
32
せかいいせん 世界緯線
di sản thế gian
32
やけます[うちが~] 焼けます[うちが~]
cháy [nhà ~]
33
そのご その後
sau đó
34
~の一つ ~のひとつ
một trong những ~
35
きんいろ 金色
màu (của) vàng
36
ほんもの 本物
đồ thật
37
きん 金
vàng
38
ーキロ
- kilogram, - kilomet
39
うつくしい 美しい
đẹp
40
ごうか[な] 豪華[な]
sang trọng, hoành tráng
41
ちょうこく 彫刻
điêu khắc
42
いいつたえ 言い伝え
truyền thuyết
43
ねむります 眠ります
ngủ
44
ほります 彫ります
khắc
45
なかま 仲間
đồng nghiệp, tình đồng nghiệp, tình bằng hữu
46
しかし
nhưng
47
そのあと
sau đó
48
いっしょうけんめい 一生懸命
chăm chỉ, gắng hết sức
49
ねずみ
chuột
50
いっぴきもいません。 一匹もいません。
Không có một con nào cả.