Bài 37 Flashcards
1
Q
ほめます
褒めます
A
khen
2
Q
しかります
A
mắng
3
Q
さそいます
誘います
A
mời, rủ
4
Q
しょうたいます
招待ます
A
mời (lịch sự hơn)
5
Q
たのみます
頼みます
A
nhờ, sai
6
Q
ちゅういします
注意します
A
nhắc nhở
7
Q
とります
A
lấy, cắp
8
Q
ふみます
踏みます
A
dẫm, đạp
9
Q
こわします
壊します
A
làm hỏng
10
Q
よごします
汚します
A
làm bẩn
11
Q
おこないます
行います
A
tổ chức
12
Q
ゆしゅつします
輸出します
A
xuất khẩu
13
Q
ゆにゅうします
輸入します
A
nhập khẩu
14
Q
ほんやくします
翻訳します
A
biên dịch
15
Q
はつめいします
発明します
A
phát minh, giải thích, thuyết trình
16
Q
はっけんします
発見します
A
phát hiện, tìm ra, tìm thấy
17
Q
こめ
米
A
gạo
18
Q
むぎ
麦
A
lúa mạch
19
Q
せきゆ
石油
A
dầu mỏ
20
Q
げんりょう
原料
A
nguyên liệu (thô)
21
Q
インスタントラーメン
A
mì ăn liền, mì gói
22
Q
デート
A
hẹn hò
23
Q
どろぼう
泥棒
A
kẻ trộm
24
Q
けいかん
警官
A
cảnh sát
25
せかいじゅう
世界中
trên toàn thế giới
26
~じゅう
~中
toàn ~
27
ーせいき
ー世紀
thế kỷ -
28
なにご
何語
tiếng gì
29
だれか
ai đó
30
よかったですね。
Hay quá nhỉ. /Vui quá nhỉ.
31
みなさま
皆様
quý vị (kính ngữ của みなさん)
32
せかいいせん
世界緯線
di sản thế gian
32
やけます[うちが~]
焼けます[うちが~]
cháy [nhà ~]
33
そのご
その後
sau đó
34
~の一つ
~のひとつ
một trong những ~
35
きんいろ
金色
màu (của) vàng
36
ほんもの
本物
đồ thật
37
きん
金
vàng
38
ーキロ
- kilogram, - kilomet
39
うつくしい
美しい
đẹp
40
ごうか[な]
豪華[な]
sang trọng, hoành tráng
41
ちょうこく
彫刻
điêu khắc
42
いいつたえ
言い伝え
truyền thuyết
43
ねむります
眠ります
ngủ
44
ほります
彫ります
khắc
45
なかま
仲間
đồng nghiệp, tình đồng nghiệp, tình bằng hữu
46
しかし
nhưng
47
そのあと
sau đó
48
いっしょうけんめい
一生懸命
chăm chỉ, gắng hết sức
49
ねずみ
chuột
50
いっぴきもいません。
一匹もいません。
Không có một con nào cả.