Bài 49 Flashcards
(32 cards)
つとめます[かいしゃに~]
勤めます[会社に~]
làm việc [ở công ty]
りようします
利用します
sử dụng
かけます[いすに~]
掛けます
ngồi xuống [ghế]
すごします
過ごします
trải qua
いらっしゃいます
ở, đi, đến (kính ngữ của います、行きます、来ます)
めしあがります
召し上がります
ăn, uống (kính ngữ của 食べます、飲みます)
おっしゃいます
nói, tên là ~ (kính ngữ của いいます)
なさいます
làm (kính ngữ của します)
ごらんになります
ご覧になります
xem (kính ngữ của みます)
ごぞんじです
ご存じです
biết (kính ngữ của しっています)
あいさつ
chào hỏi (~をします chào), lời chào mừng
りょかん
旅館
nhà khách kiểu Nhật truyền thống
バスてい
bến xe bus
おくさま
奥様
vợ của người khác (kính ngữ của おくさん)
~さま
~様
(kính ngữ của ~さん)
たまに
thi thoảng
どなたでも
vị nào cũng (kính ngữ của だれでも)
~といいます
tên là ~
ー年ー組
tổ ー năm thứ ー
だします[ねつを~]
出します[熱を~]
bị [sốt]
よろしくおつたえください。
よろしくお伝えください。
Cho tôi gửi lời hỏi thăm.
しつれいいたします。
失礼いたします。
Xin phép thầy tôi cúp máy ạ. (kính ngữ của しつれいします)
けいれき
経歴
lí lịch
いがくぶ
医学部
khoa y