Bài 49 Flashcards

(32 cards)

1
Q

つとめます[かいしゃに~]
勤めます[会社に~]

A

làm việc [ở công ty]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

りようします
利用します

A

sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かけます[いすに~]
掛けます

A

ngồi xuống [ghế]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

すごします
過ごします

A

trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いらっしゃいます

A

ở, đi, đến (kính ngữ của います、行きます、来ます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

めしあがります
召し上がります

A

ăn, uống (kính ngữ của 食べます、飲みます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おっしゃいます

A

nói, tên là ~ (kính ngữ của いいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

なさいます

A

làm (kính ngữ của します)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ごらんになります
ご覧になります

A

xem (kính ngữ của みます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ごぞんじです
ご存じです

A

biết (kính ngữ của しっています)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

あいさつ

A

chào hỏi (~をします chào), lời chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

りょかん
旅館

A

nhà khách kiểu Nhật truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

バスてい

A

bến xe bus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

おくさま
奥様

A

vợ của người khác (kính ngữ của おくさん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

~さま
~様

A

(kính ngữ của ~さん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

たまに

16
Q

どなたでも

A

vị nào cũng (kính ngữ của だれでも)

17
Q

~といいます

18
Q

ー年ー組

A

tổ ー năm thứ ー

19
Q

だします[ねつを~]
出します[熱を~]

20
Q

よろしくおつたえください。
よろしくお伝えください。

A

Cho tôi gửi lời hỏi thăm.

21
Q

しつれいいたします。
失礼いたします。

A

Xin phép thầy tôi cúp máy ạ. (kính ngữ của しつれいします)

22
Q

けいれき
経歴

23
Q

いがくぶ
医学部

24
めざします 目指します
hướng đến, muốn trở thành
25
すすみます 進みます
học lên
26
さいぼう 細胞
tế bào
27
かいはつします 開発します
phát triển
28
マウス
chuột
29
ヒト
người
30
じゅしょうします 受賞します
nhận giải thưởng
31
こうえんかい 講演会
buổi nói chuyện