Bài 36 Flashcards

1
Q

あいます [じこに~]
[事故に~]

A

gặp [tai nạn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ちょきんします
貯金します

A

tiết kiệm tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

すぎます[7じを~]
過ぎます[7時を~]

A

quá [7 giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

なれます[しごとに~]
慣れます[仕事に~]

A

quen với [công việc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

くさります[たべものが~]
腐ります[食べ物が~]

A

bị hỏng, bị thiu, bị ôi, bị nát [đồ ăn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

くさい
臭い

A

hôi, tanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

けんどう
剣道

A

kiếm đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

じゅうどう
柔道

A

Judo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ラッシュ

A

tắc đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

うちゅう
宇宙

A

vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

きょく

A

ca khúc, bản nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

まいしゅう
毎週

A

hàng tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

まいつき
毎月

A

hàng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

まいとし、まいねん
毎年

A

hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

このごろ

A

dạo này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

やっと

A

cuối cùng thì cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かなり

18
Q

かならず
必ず

A

nhất định

19
Q

ぜったいに
絶対に

A

tuyệt đối

20
Q

じょうずに
上手に

21
Q

できるだけ

A

trong khả năng có thể

22
Q

ほとんど

A

hầu hết, phần lớn (trong câu khẳng định), gần như hoàn toàn (trong câu phủ định)

23
Q

おきゃくさま
お客様

A

quý khách (kính ngữ của おきゃくさん)

24
Q

とくべつ[な]
特別[な]

A

đặc biệt

25
していらっしゃいます
đang làm (kính ngữ của しています)
26
すいえい 水泳
bơi
27
ちがいます 違います
khác nhau
28
チャレンジします
thử sức, thử làm
29
きもち 気持ち
tâm thế
30
のりもの 乗り物
phương tiện đi lại, phương tiện giao thông
31
ーせいき ー世紀
thế kỷ -
32
とおく 遠く
nơi xa
33
めずらしい 珍しい
hiếm
34
きしゃ 汽車
tàu lửa chạy bằng hơi nước
35
きせん 汽船
tàu thủy chạy bằng hơi nước
36
おおぜいの~ 大勢の~
nhiều ~ (dùng cho người)
37
はこびます 運びます
vận chuyển
38
りようします 利用します
sử dụng
39
じゆうに 自由に
thoải mái
40
れっしゃ 列車
tàu lửa, xe lửa