Bài 35 Flashcards

(42 cards)

1
Q

さきます[はなが~]
咲きます[花が~]

A

nở [hoa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かわります[いろが~]
変わります[色が~]

A

đổi, thay đổi [màu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

こまります
困ります

A

khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

つけます[まるを~]
付けます[丸を~]

A

đánh [dấu tròn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

なおります[びょうきが~][こしょうが~]
治ります [病気が~][故障が~]
直ります

A

khỏi [bệnh], được sửa xong [hỏng hóc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

クリックします

A

click chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

にゅうりょくします
入力します

A

nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ただしい
正しい

A

đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

みなと

A

cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

むこう
向こう

A

đằng ấy, phía đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

しま

A

đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

きかい
機会

A

cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

れきし
歴史

A

lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やまのぼり
山登り

A

leo núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

きんじょ
近所

A

hàng xóm, khu vực lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

おくじょう
屋上

A

tầng thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かいがい
海外

A

nước ngoài

10
Q

きょか
許可

A

sự cho phép

11
Q

まる

12
Q

るりがな

A

Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc của chữ Hán)

13
Q

せつび
設備

14
Q

レバー

A

cần, cần gạt

15
Q

キー

16
Q

カーテン

17
ひも
sợi dây
18
すいはんき 炊飯器
nồi cơm điện
19
は 葉
20
むかし 昔
ngày xưa
21
もっと
hơn nữa
22
これでおわりましょう。 これで終わりましょう。
Chúng ta dừng ở đây nhé.
23
それなら
nếu thế thì, nếu vậy thì
24
やこうバス 夜行バス
xe buýt đêm
25
さあ
ờ, à (dùng ở đầu câu nói khi không nắm rõ một việc gì)
26
りょこうしゃ 旅行者
công ty du lịch
27
くわしい 詳しい
cụ thể, chi tiết
28
スキーじょう スキー場
khu trượt tuyết
29
しゅ 朱
màu đỏ tươi
30
まじわります 交わります
chơi với, quen với
31
ことわざ
thành ngữ, tục ngữ
32
かんけい 関係
quan hệ
33
なかよくします 中よくします
chơi thân với
34
ひつよう[な] 必要[な]
cần thiết