Bài 35 Flashcards
(42 cards)
1
Q
さきます[はなが~]
咲きます[花が~]
A
nở [hoa]
2
Q
かわります[いろが~]
変わります[色が~]
A
đổi, thay đổi [màu]
3
Q
こまります
困ります
A
khó khăn
4
Q
つけます[まるを~]
付けます[丸を~]
A
đánh [dấu tròn]
5
Q
なおります[びょうきが~][こしょうが~]
治ります [病気が~][故障が~]
直ります
A
khỏi [bệnh], được sửa xong [hỏng hóc]
6
Q
クリックします
A
click chuột
7
Q
にゅうりょくします
入力します
A
nhập vào
7
Q
ただしい
正しい
A
đúng
7
Q
みなと
港
A
cảng
7
Q
むこう
向こう
A
đằng ấy, phía đối diện
7
Q
しま
島
A
đảo
7
Q
きかい
機会
A
cơ hội
8
Q
れきし
歴史
A
lịch sử
8
Q
やまのぼり
山登り
A
leo núi
8
Q
きんじょ
近所
A
hàng xóm, khu vực lân cận
8
Q
おくじょう
屋上
A
tầng thượng
9
Q
かいがい
海外
A
nước ngoài
10
Q
きょか
許可
A
sự cho phép
11
Q
まる
丸
A
dấu tròn
12
Q
るりがな
A
Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc của chữ Hán)
13
Q
せつび
設備
A
thiết bị
14
Q
レバー
A
cần, cần gạt
15
Q
キー
A
phím
16
Q
カーテン
A
rèm, cửa
17
ひも
sợi dây
18
すいはんき
炊飯器
nồi cơm điện
19
は
葉
lá
20
むかし
昔
ngày xưa
21
もっと
hơn nữa
22
これでおわりましょう。
これで終わりましょう。
Chúng ta dừng ở đây nhé.
23
それなら
nếu thế thì, nếu vậy thì
24
やこうバス
夜行バス
xe buýt đêm
25
さあ
ờ, à (dùng ở đầu câu nói khi không nắm rõ một việc gì)
26
りょこうしゃ
旅行者
công ty du lịch
27
くわしい
詳しい
cụ thể, chi tiết
28
スキーじょう
スキー場
khu trượt tuyết
29
しゅ
朱
màu đỏ tươi
30
まじわります
交わります
chơi với, quen với
31
ことわざ
thành ngữ, tục ngữ
32
かんけい
関係
quan hệ
33
なかよくします
中よくします
chơi thân với
34
ひつよう[な]
必要[な]
cần thiết