Bài 39 Flashcards
(63 cards)
1
Q
こたえます [しつもんに〜]
答えます [質問に〜]
A
Trả lời [câu hỏi]
2
Q
たおれます [ビルが〜]
倒れます
A
Đổ [toà nhà~]
3
Q
とおります [みちを〜]
通ります [みちを〜]
A
Đi (xuyên) qua [đường]
4
Q
しにます
死にます
A
Chết
5
Q
びっくりします
A
Giật mình
6
Q
がっかりします
A
Thất vọng
7
Q
あんしんします
安心します
A
Yên tâm
8
Q
けんかします
A
Cãi nhau
9
Q
りこんします
離婚します
A
Ly hôn
10
Q
ふとります
太ります
A
Béo ra
11
Q
やせます
A
Gầy đi
12
Q
ふくざつ[な]
複雑[な]
A
Phức tạp
13
Q
じゃま[な]
邪魔[な]
A
Vướng, vướng víu
14
Q
かたい
硬い
A
Cứng
15
Q
やわらかい
軟らかい
A
Mềm
16
Q
やわらかい
軟らかい
A
Mềm
17
Q
きたない
汚い
A
Bẩn
18
Q
うれしい
A
Vui
19
Q
うれしい
A
Vui
20
Q
かなしい
悲しい
A
Buồn
21
Q
かなしい
悲しい
A
Buồn
22
Q
はずかしい
恥ずかしい
A
Xấu hổ, ngượng
23
Q
しゅしょう
首相
A
Thủ tướng
24
Q
じしん
地震
A
Động đất
25
つなみ
津波
Sóng thần
26
たいふう
台風
Bão
27
かみなり
雷
Sấm
28
かじ
火事
Hoả hoạn
29
かじ
火事
Hoả hoạn
30
じこ
事故
Sự cố, tai nạn
31
ハイキング
Dã ngoại
32
ハイキング
Dã ngoại
33
[お]みあい
[お]見合い
Xem mặt (để kết hôn)
34
[お]みあい
[お]見合い
Xem mặt (để kết hôn)
35
そうさ[〜します]
操作
Thao tác
36
かいじょう
会場
Hội trường
37
かいじょう
会場
Hội trường
38
〜だい
〜代
Phí ~, tiền ~
39
〜や
〜屋
Người bán ~
40
フロント
Lễ tân
41
フロント
Lễ tân
42
ーごうしつ
〜号室
Số phòng -
43
タオル
Khăn tắm
44
タオル
Khăn tắm
45
せっけん
Xà phòng
46
おおぜい
大勢
Nhiều (người)
47
おつかれさまでした。
お疲れ様でした。
Anh/chị đã vất vả quá.
48
おつかれさまでした。
お疲れ様でした。
Anh/chị đã vất vả quá.
49
うかがいます。
伺います。
Tôi sẽ đi đến chỗ anh/chị ạ.
50
うかがいます。
伺います。
Tôi sẽ đi đến chỗ anh/chị ạ.
51
とちゅうで
途中で
Trên đường
52
トラック
Xe tải
53
トラック
Xe tải
54
ぶつかります
Đâm nhau
55
おとな
大人
Người lớn
56
しかし
Nhưng
57
また
Hơn nữa, và
58
ようふく
洋服
Quần áo kiểu tây
59
せいようかします
西洋化します
Âu Mỹ hoá
60
あいます
会います
Thích hợp
61
いまでは
今では
Bây giờ, hiện nay
62
せいじんしき
成人式
Lễ thành nhân
63
でんとうてき[な]
伝統的[な]
Mang tính truyền thống