Bài 39 Flashcards

(63 cards)

1
Q

こたえます [しつもんに〜]
答えます [質問に〜]

A

Trả lời [câu hỏi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

たおれます [ビルが〜]
倒れます

A

Đổ [toà nhà~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

とおります [みちを〜]
通ります [みちを〜]

A

Đi (xuyên) qua [đường]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しにます
死にます

A

Chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

びっくりします

A

Giật mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

がっかりします

A

Thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あんしんします
安心します

A

Yên tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

けんかします

A

Cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

りこんします
離婚します

A

Ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふとります
太ります

A

Béo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

やせます

A

Gầy đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ふくざつ[な]
複雑[な]

A

Phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

じゃま[な]
邪魔[な]

A

Vướng, vướng víu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

かたい
硬い

A

Cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

やわらかい
軟らかい

A

Mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

やわらかい
軟らかい

A

Mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

きたない
汚い

A

Bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

うれしい

A

Vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

うれしい

A

Vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

かなしい
悲しい

A

Buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

かなしい
悲しい

A

Buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

はずかしい
恥ずかしい

A

Xấu hổ, ngượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

しゅしょう
首相

A

Thủ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

じしん
地震

A

Động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
つなみ 津波
Sóng thần
26
たいふう 台風
Bão
27
かみなり 雷
Sấm
28
かじ 火事
Hoả hoạn
29
かじ 火事
Hoả hoạn
30
じこ 事故
Sự cố, tai nạn
31
ハイキング
Dã ngoại
32
ハイキング
Dã ngoại
33
[お]みあい [お]見合い
Xem mặt (để kết hôn)
34
[お]みあい [お]見合い
Xem mặt (để kết hôn)
35
そうさ[〜します] 操作
Thao tác
36
かいじょう 会場
Hội trường
37
かいじょう 会場
Hội trường
38
〜だい 〜代
Phí ~, tiền ~
39
〜や 〜屋
Người bán ~
40
フロント
Lễ tân
41
フロント
Lễ tân
42
ーごうしつ 〜号室
Số phòng -
43
タオル
Khăn tắm
44
タオル
Khăn tắm
45
せっけん
Xà phòng
46
おおぜい 大勢
Nhiều (người)
47
おつかれさまでした。 お疲れ様でした。
Anh/chị đã vất vả quá.
48
おつかれさまでした。 お疲れ様でした。
Anh/chị đã vất vả quá.
49
うかがいます。 伺います。
Tôi sẽ đi đến chỗ anh/chị ạ.
50
うかがいます。 伺います。
Tôi sẽ đi đến chỗ anh/chị ạ.
51
とちゅうで 途中で
Trên đường
52
トラック
Xe tải
53
トラック
Xe tải
54
ぶつかります
Đâm nhau
55
おとな 大人
Người lớn
56
しかし
Nhưng
57
また
Hơn nữa, và
58
ようふく 洋服
Quần áo kiểu tây
59
せいようかします 西洋化します
Âu Mỹ hoá
60
あいます 会います
Thích hợp
61
いまでは 今では
Bây giờ, hiện nay
62
せいじんしき 成人式
Lễ thành nhân
63
でんとうてき[な] 伝統的[な]
Mang tính truyền thống