Bài 42 Flashcards
(52 cards)
1
Q
つつみます
包みます
A
gói
2
Q
わかします
沸かします
A
đun sôi
3
Q
まぜます
混ぜます
A
trộn
4
Q
けいさんします
計算します
A
tính, tính toán
5
Q
ならびます
並びます
A
xếp hàng
6
Q
じょうぶ[な]
丈夫[な]
A
chắc chắn
7
Q
アパート
A
phòng trọ
8
Q
べんごし
弁護士
A
luật sư
9
Q
おんがくか
音楽家
A
nhạc sĩ, người hoạt động trong lĩnh vực âm nhạc
10
Q
こどもたち
子どもたち
A
những đứa trẻ, bọn trẻ
11
Q
しぜん
自然
A
tự nhiên
12
Q
きょういく
教育
A
giáo dục
13
Q
ぶんか
文化
A
văn hóa
14
Q
しゃかい
社会
A
xã hội
15
Q
せいじ
政治
A
chính trị
16
Q
ほうりつ
法律
A
pháp luật
17
Q
せんそう
戦争
A
chiến tranh
18
Q
へいわ
平和
A
hòa bình
19
Q
もくてき
目的
A
mục đích
20
Q
ろんぶん
論文
A
luận văn
21
Q
たのしみ
楽しみ
A
niềm vui
22
Q
ミキサー
A
máy xay
23
Q
やかん
A
ấm đun nước
24
Q
ふた
A
nắp
25
せんぬき
栓抜き
cái bật nắp chai
26
かんきり
缶切り
cái mở nắp hộp
27
かんづめ
缶詰
đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
28
のしぶくろ
のし袋
phong bì dùng để bỏ tiền mừng
29
ふろしき
khăn vuông gói đồ kiểu Nhật
30
そろばん
bàn tính
31
たいおんけい
体温計
nhiệt kế
32
ざいりょう
材料
nguyên liệu
33
ある~
một ~ nọ
34
スポンジ
miếng rửa chén
35
めんぼう
綿棒
tăm bông
36
つめ
爪
móng tay
37
つめきり
爪切り
đồ cắt móng tay
38
いっしょうけんめい
一生懸命
chăm chỉ, cố gắng hết sức
39
なぜ
tại sao
40
どのくらい
bao nhiêu
41
でます[ボーナスが~]
出ます
có [thưởng]
42
はんぶん
半分
một nửa
43
コーン
khoảng vay ngân hàng
44
カップめん
mì ly
45
せかいはつ
世界初
đầu tiên trên thế giới
46
~によって
bởi ~
47
どんぶり
bát tô lớn
48
めん
mì sợi
49
ひろめます
広めます
phổ cập, nhân rộng, mở rộng
50
しじょうちょうさ
市場調査
điều tra thị trường
51
わります
割ります
bẻ ra, chia nhỏ ra
52
そそぎます
注ぎます
đổ vào