Bài 42 Flashcards

(52 cards)

1
Q

つつみます
包みます

A

gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わかします
沸かします

A

đun sôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

まぜます
混ぜます

A

trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

けいさんします
計算します

A

tính, tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ならびます
並びます

A

xếp hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

じょうぶ[な]
丈夫[な]

A

chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

アパート

A

phòng trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

べんごし
弁護士

A

luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おんがくか
音楽家

A

nhạc sĩ, người hoạt động trong lĩnh vực âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こどもたち
子どもたち

A

những đứa trẻ, bọn trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しぜん
自然

A

tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

きょういく
教育

A

giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぶんか
文化

A

văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しゃかい
社会

A

xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

せいじ
政治

A

chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ほうりつ
法律

A

pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

せんそう
戦争

A

chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

へいわ
平和

A

hòa bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

もくてき
目的

A

mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ろんぶん
論文

A

luận văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

たのしみ
楽しみ

22
Q

ミキサー

23
Q

やかん

A

ấm đun nước

24
Q

ふた

25
せんぬき 栓抜き
cái bật nắp chai
26
かんきり 缶切り
cái mở nắp hộp
27
かんづめ 缶詰
đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
28
のしぶくろ のし袋
phong bì dùng để bỏ tiền mừng
29
ふろしき
khăn vuông gói đồ kiểu Nhật
30
そろばん
bàn tính
31
たいおんけい 体温計
nhiệt kế
32
ざいりょう 材料
nguyên liệu
33
ある~
một ~ nọ
34
スポンジ
miếng rửa chén
35
めんぼう 綿棒
tăm bông
36
つめ 爪
móng tay
37
つめきり 爪切り
đồ cắt móng tay
38
いっしょうけんめい 一生懸命
chăm chỉ, cố gắng hết sức
39
なぜ
tại sao
40
どのくらい
bao nhiêu
41
でます[ボーナスが~] 出ます
có [thưởng]
42
はんぶん 半分
một nửa
43
コーン
khoảng vay ngân hàng
44
カップめん
mì ly
45
せかいはつ 世界初
đầu tiên trên thế giới
46
~によって
bởi ~
47
どんぶり
bát tô lớn
48
めん
mì sợi
49
ひろめます 広めます
phổ cập, nhân rộng, mở rộng
50
しじょうちょうさ 市場調査
điều tra thị trường
51
わります 割ります
bẻ ra, chia nhỏ ra
52
そそぎます 注ぎます
đổ vào