Bài 33 Flashcards
(57 cards)
1
Q
にげます
逃げます
A
trốn, bỏ chạy
2
Q
さわぎます
騒ぎます
A
làm ồn
3
Q
あきらめます
A
bỏ cuộc, từ bỏ
4
Q
なげます
投げます
A
ném
5
Q
まもります
守ります
A
giữ (lời hứa), tuân thủ (quy tắc), bảo vệ (trái đất)
6
Q
はじまります[しきが~]
始まります[式が~]
A
bắt đầu [lễ]
7
Q
しゅっせきします[かいぎに~]
出席します[会議に~]
A
dự [họp]
8
Q
つたえます
伝えます
A
nói lại, truyền đạt lại
9
Q
ちゅういします[くるまに~]
注意します[車に~]
A
chú ý [xe ô tô]
10
Q
はずします[せきを~]
外します[席を~]
A
rời [ghế]
11
Q
もどります
戻ります
A
trở lại, quay trở lại
12
Q
あります[電話が~]
A
có [điện thoại]
13
Q
リサイクルします
A
tái chế
14
Q
だめ[な]
A
không được
15
Q
おなじ
同じ
A
giống
16
Q
けいさつ
警察
A
cảnh sát, sở cảnh sát
17
Q
せき
席
A
ghế, chỗ (ngồi)
18
Q
マーク
A
ký hiệu
19
Q
ボール
A
bóng
20
Q
しめきり
締め切り
A
hạn chót, hạn cuối
21
Q
きそく
規則
A
quy tắc
22
Q
きけん
危険
A
nguy hiểm
23
Q
しようきんし
使用禁止
A
cấm sử dụng
24
Q
たちいりきんし
立入禁止
A
cấm vào
25
じょこう
徐行
chạy chậm, đi chậm
26
いりぐち
入口
lối vào
27
でぐち
出口
lối ra
28
ひじょうぐち
非常口
cửa thoát hiểm
29
むりょう
無料
miễn phí
30
わりびき
割引
giảm giá
31
のみほうだい
飲み放題
uống buffet
32
たべほうだい
食べ放題
ăn buffet
33
こうじちゅう
工事中
đang thi công
34
しようちゅう
使用中
đang sử dụng
35
ぼしゅうちゅう
募集中
đang tuyển
36
~ちゅう
~中
đang ~
37
どういう~
~ như thế nào
38
いくら[~ても]
[dù có] ~ bao nhiêu đi nữa
39
もう
nữa (dùng với thể phủ định)
40
あと~
còn ~
41
~ほど
khoảng ~
42
ちゅうしゃいはん
駐車違反
đỗ xe sai quy định
43
ばっきん
罰金
tiền phạt
44
じしん
地震
động đất
45
おきます
起きます
xảy ra
46
たすけあいます
助け合います
giúp đỡ lẫn nhau
47
もともと
vốn là, nguyên là
48
かなしい
悲しい
buồn
49
もっと
hơn
50
あいさつ
chào hỏi
51
あいて
相手
đối phương, đối thủ, người yêu
52
きもち
気持ち
tâm trạng
53
えいぎょうちゅう
営業中
đang mở cửa, đang hoạt động
54
つうこうどめ
通行止め
cấm thông hành
55
あんぜんだいいち
安全第一
an toàn là trên hết
56
ねんちゅうむきゅう
念中無休
làm việc 24/24
57
ほんじつきゅうぎょう
本日休業
hôm nay nghỉ bán