Bài 33 Flashcards

(57 cards)

1
Q

にげます
逃げます

A

trốn, bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

さわぎます
騒ぎます

A

làm ồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あきらめます

A

bỏ cuộc, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

なげます
投げます

A

ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

まもります
守ります

A

giữ (lời hứa), tuân thủ (quy tắc), bảo vệ (trái đất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はじまります[しきが~]
始まります[式が~]

A

bắt đầu [lễ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

しゅっせきします[かいぎに~]
出席します[会議に~]

A

dự [họp]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つたえます
伝えます

A

nói lại, truyền đạt lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ちゅういします[くるまに~]
注意します[車に~]

A

chú ý [xe ô tô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

はずします[せきを~]
外します[席を~]

A

rời [ghế]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

もどります
戻ります

A

trở lại, quay trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

あります[電話が~]

A

có [điện thoại]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

リサイクルします

A

tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

だめ[な]

A

không được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おなじ
同じ

A

giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

けいさつ
警察

A

cảnh sát, sở cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

せき

A

ghế, chỗ (ngồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

マーク

A

ký hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ボール

A

bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

しめきり
締め切り

A

hạn chót, hạn cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

きそく
規則

A

quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

きけん
危険

A

nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

しようきんし
使用禁止

A

cấm sử dụng

24
Q

たちいりきんし
立入禁止

25
じょこう 徐行
chạy chậm, đi chậm
26
いりぐち 入口
lối vào
27
でぐち 出口
lối ra
28
ひじょうぐち 非常口
cửa thoát hiểm
29
むりょう 無料
miễn phí
30
わりびき 割引
giảm giá
31
のみほうだい 飲み放題
uống buffet
32
たべほうだい 食べ放題
ăn buffet
33
こうじちゅう 工事中
đang thi công
34
しようちゅう 使用中
đang sử dụng
35
ぼしゅうちゅう 募集中
đang tuyển
36
~ちゅう ~中
đang ~
37
どういう~
~ như thế nào
38
いくら[~ても]
[dù có] ~ bao nhiêu đi nữa
39
もう
nữa (dùng với thể phủ định)
40
あと~
còn ~
41
~ほど
khoảng ~
42
ちゅうしゃいはん 駐車違反
đỗ xe sai quy định
43
ばっきん 罰金
tiền phạt
44
じしん 地震
động đất
45
おきます 起きます
xảy ra
46
たすけあいます 助け合います
giúp đỡ lẫn nhau
47
もともと
vốn là, nguyên là
48
かなしい 悲しい
buồn
49
もっと
hơn
50
あいさつ
chào hỏi
51
あいて 相手
đối phương, đối thủ, người yêu
52
きもち 気持ち
tâm trạng
53
えいぎょうちゅう 営業中
đang mở cửa, đang hoạt động
54
つうこうどめ 通行止め
cấm thông hành
55
あんぜんだいいち 安全第一
an toàn là trên hết
56
ねんちゅうむきゅう 念中無休
làm việc 24/24
57
ほんじつきゅうぎょう 本日休業
hôm nay nghỉ bán