Bài 38 Flashcards
(53 cards)
1
Q
さんかします[りょこうに~]
参加します[旅行に~]
A
tham gia [~đi du lịch]
2
Q
そだてます
育てます
A
chăm sóc, nuôi trồng
3
Q
おおきな~
大きな~
A
~ lớn, ~ to
4
Q
たいいんします
退院します
A
ra viện
4
Q
はこびます
運びます
A
vận chuyển
4
Q
ちゅうがっこう
中学校
A
trường trung học cở sở, trường cấp 2
5
Q
きります[でんげんを~]
切ります[電源を~]
A
tắt [điện nguồn]
5
Q
にゅういんします
入院します
A
nhập viện
5
Q
いれます[でんげんを~]
入れます[電源を~]
A
bật [điện nguồn]
6
Q
ちいさな~
小さな~
A
~ bé, ~ nhỏ
6
Q
きもちがいい
気持ちがいい
A
tâm trạng sảng khoái, tốt
6
Q
かけます[かぎを~]
掛けます
A
khóa [ổ khóa]
6
Q
つきます[うそを~]
A
nói dối
6
Q
きもちがわるい
気持ちが悪い
A
tâm trạng không tốt
7
Q
かいがん
海岸
A
bờ biển
7
Q
あかちゃん
赤ちゃん
A
em bé sơ sinh
8
Q
しょうがっこう
超学校
A
trường tiểu học
9
Q
こうじょう
工場
A
nhà máy
10
Q
むら
村
A
làng
11
Q
かな
A
chữ Kana
12
Q
ゆびわ
指輪
A
nhẫn
13
Q
でんげん
電源
A
điện nguồn
14
Q
しゅうかん
習慣
A
thói quen, tập quán
15
Q
けんこう
健康
A
sức khỏe
16
~せい
~制
hàng ~
17
おととし
năm kia
18
[あ、]いけない。
[A,] không được rồi.
19
おさきに[しつれいします。]
お先に[失礼します]
Tôi (xin phép) về trước.
20
かいらん
回覧
tài liệu thông báo
21
けんきゅうしつ
研究室
phòng nghiên cứu
22
きちんと
ngay ngắn
23
せいりします
整理します
sắp xếp, chỉnh đốn
24
ほうほう
方法
phương pháp
25
~という
có tên gọi là ~
26
ーさつ
ー冊
ーquyển, cuốn (đơn vị đếm sách)
27
はんこ
con dấu
28
おします[はんこを~]
押します
đóng [dấu]
29
ふたご
双子
sinh đôi
30
しまい
姉妹
chị em
31
5ねんせい
5年生
năm thứ 5
32
にています
似ています
giống
33
せいかく
性格
tính cách
34
おとなしい
ngoan ngoãn
34
せわをします
世話をします
chăm sóc
35
やさしい
優しい
hiền lành
35
じかんがたちます
時間がたちます
thời gian trôi
36
だいすき[な]
大好き[な]
rất thích
36
~てん
~点
~ điểm
37
きがつよい
気が強い
tính cách mạnh mẽ
38
けんかします
cãi nhau
39
ふしぎ[な]
不思議[な]
kỳ lạ
40
ねんれい
年齢
tuổi tác
41
しかた
cách làm