Bài 41 Flashcards

1
Q

いただきます

A

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

くださいます

A

cho (kính ngữ của くれます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

やります

A

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あげます
上げます

A

tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さげます
下げます

A

giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

しんせつにします
親切にします

A

thân thiện, thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かわいい

A

dễ thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

めずらしい
珍しい

A

hiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おいわい (~をします)
お祝い

A

chúc mừng, quà mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

いわいます
祝います

A

chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おとしだま
お年玉

A

tiền mừng tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

[お]みまい
[お]見舞い

A

thăm hỏi, quà thăm hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

きょうみ
興味

A

hứng thú với, có quan tâm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

じょうほう
情報

A

thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ぶんぽう
文法

A

ngữ pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はつおん
発音

A

phát âm, đánh vần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

さる

A

con khỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

えさ

A

thức ăn (cho động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

えほん
絵本

A

sách tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

えはがき
絵はがき

A

bưu thiếp tranh, bưu thiếp ảnh, thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ドライバ

A

Tuốc nơ vít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ハンカチ

A

khăn tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

くつした
靴下

A

tất, vớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

てぶくろ
手袋

25
ようちえん 幼稚園
trường mầm non
26
だんぼう 暖房
máy điều hòa chiều nóng, máy sưởi
27
れいぼう 冷房
máy điều hòa chiều lạnh, máy lạnh
28
おんど 温度
nhiệt độ
29
そふ 祖父
ông (của mình)
30
そぼ 祖母
bà (của mình)
31
まご 孫
cháu (của mình)
32
おまごさん お孫さん
cháu (của người khác)
33
おじ
chú, bác (của mình)
34
おじさん
chú, bác (của người khác)
35
おば
cô, dì, bác (của mình)
36
おばさん
cô, dì, bác (của người khác)
37
かんりにん 管理人
người quản lý (chung cư, ...)
38
このあいだ この間
vừa rồi
39
ひとこと
đôi lời, vài lời
40
~ずつ
từng ~ (danh từ)
41
ふたり 二人
cặp đôi, hai người
42
おたく お宅
nhà (kính ngữ của うち và いえ)
43
どうぞおしあわせに。 どうぞお幸せに。
Chúc hai người hạnh phúc.
44
むかしばなし 昔話
truyện cổ tích, truyện ngày xưa
45
ある~
một (danh từ) nọ
46
おとこ 男
người con trai
47
こどもたち 子どもたち
những đứa trẻ, bọn trẻ
48
いじめます
bắt nạt
49
かめ
con rùa
50
やさしい 優しい
hiền lành
51
たすけます 助けます
giúp, giúp đỡ, cứu giúp
52
おひめさま お姫様
nàng công chúa
53
くらします 暮らします
sinh sống
54
りく 陸
đất liền
55
すると
khi đó
56
けむり 煙
khói
57
まっしろ[な] 真っ白[な]
trắng toát, trắng tinh
58
なかみ 中身
đồ ở trong, nội dung bên trong, cốt lõi