🌝Đề 1 Flashcards
1
Q
Vibrant (adj)
A
Sống động, rực rỡ
2
Q
Motivate (v)
A
Thúc đẩy, tạo động lực
3
Q
Undeniable (adj)
A
Không thể phủ nhận, chắc chắn
4
Q
A
5
Q
On standby (adj)
A
Ở trạng thái sẵn sàng
6
Q
Comprehensive (adj)
A
Toàn diện, bao quát
7
Q
Hygiene (n)
A
Vệ sinh
8
Q
Civilization (n)
A
Văn minh
9
Q
Cleanliness (n)
A
Sự sạch sẽ
10
Q
Elaborate (adj)
A
Phức tạp, công phu
11
Q
Sanitation (n)
A
Vệ sinh môi trường, h ẹ thống vệ sinh
12
Q
Immense (adj)
A
Bao la, rộng lớn vô cùng
13
Q
Formerly (adv)
A
Trước đây, xưa kia
14
Q
Bustling (adj)
A
Nhộn nhịp, hối hả
15
Q
Vibrancy (n)
A
Sự sống động, rực rỡ
16
Q
Destination (n)
A
Điểm đến, đích đến
17
Q
Gathering (v)
A
Tập hợp, tụ họp
18
Q
Drastically (adv)
A
Một cách mạnh mẽ, quyết liệt
19
Q
Commonplace (adj)
A
Phổ biến, thông thường
20
Q
Carbon neutral (adj)
A
Trung hoà carbon